Vòng 1
23:30 ngày 13/08/2022
AC Milan
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (2 - 2)
Udinese
Địa điểm: San Siro
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Udinese Udinese
2'
match goal 0 - 1 Rodrigo Becao
Kiến tạo: Gerard Deulofeu
Theo Hernandez Penalty awarded ꦬ match var
9'
10'
match yellow.png  Brandon Soppy 🔥  ༒
Theo Hernandez 1 - 1 match pen
11'
Ante Rebic 2 - 1
Kiến tạo: Davide Calabria
match goal
15'
34'
match yellow.png  ౠ Rodrigo Becao💟
꧒  ไ Rade Krunic match yellow.png
34'
45'
match goal 2 - 2 Adam Masina
Kiến tạo: Roberto Maximiliano Pereyra
Brahim Diaz 3 - 2 match goal
46'
55'
match yellow.png 🌌 ⭕ Nehuen Perez 
67'
match change Enzo Ebosse
Ra sân: Nehuen Perez
67'
match change Beto Betuncal
Ra sân: Success Isaac
Ante Rebic 4 - 2
Kiến tạo: Brahim Diaz
match goal
68'
Charles De Ketelaere
Ra sân: Brahim Diaz
match change
71'
Alexis Saelemaekers
Ra sân: Junior Messias
match change
71'
Olivier Giroud
Ra sân: Ante Rebic
match change
72'
76'
match change Sandi Lovric
Ra sân: Walace Souza Silva
76'
match change Lazar Samardzic
Ra sân: Jean Victor Makengo
83'
match change Festy Ebosele
Ra sân: Adam Masina
Tommaso Pobega
Ra sân: Rade Krunic
match change
84'
Divock Origi
Ra sân: Rafael Leao
match change
84'
90'
match yellow.png 𒀰  Festy Ebosele ��

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ♐  ও match phan luoi ꦦ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ඣ 🐭 Thay người   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Udinese Udinese
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
17
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
501
 
Số đường chuyền
 
344
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
17
5
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
14
22
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
96
 
Pha tấn công
 
79
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Tiemoue Bakayoko
46
Matteo Gabbia
83
Antonio Mirante
9
Olivier Giroud
5
Fode Ballo Toure
1
Anton Ciprian Tatarusanu
24
Simon Kjaer
7
Yacine Adli
25
Alessandro Florenzi
56
Alexis Saelemaekers
32
Tommaso Pobega
90
Charles De Ketelaere
27
Divock Origi
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
3-5-2 Udinese Udinese
16
Maignan
19
Hernande...
23
Tomori
20
Kyatengw...
2
Calabria
33
Krunic
4
Bennacer
17
Leao
10
Diaz
30
Messias
12
2
Rebic
1
Silvestr...
50
Becao
17
Nuytinck
18
Perez
93
Soppy
37
Pereyra
11
Silva
6
Makengo
3
Masina
7
Isaac
10
Deulofeu

Substitutes

23
Enzo Ebosse
28
Filip Benkovic
29
Jaka Bijol
2
Festy Ebosele
20
Daniele Padelli
24
Lazar Samardzic
9
Beto Betuncal
30
Ilja Nestorovski
14
James Abankwah
21
Martin Palumbo
99
Edoardo Piana
67
Axel Thurel Sahuye Guessand
80
Simone Pafundi
4
Sandi Lovric
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Tiemoue Bakayoko 14
Matteo Gabbia 46
Antonio Mirante 83
Olivier Giroud 9
Fode Ballo Toure 5
Anton Ciprian Tatarusanu 1
Simon Kjaer 24
Yacine Adli 7
Alessandro Florenzi 25
Alexis Saelemaekers 56
Tommaso Pobega 32
Charles De Ketelaere 90
Divock Origi 27
AC Milan Udinese
23 Enzo Ebosse
28 Filip Benkovic
29 Jaka Bijol
2 Festy Ebosele
20 Daniele Padelli
24 Lazar Samardzic
9 Beto Betuncal
30 Ilja Nestorovski
14 James Abankwah
21 Martin Palumbo
99 Edoardo Piana
67 Axel Thurel Sahuye Guessand
80 Simone Pafundi
4 Sandi Lovric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
58.33% Kiểm soát bóng 49.33%
12 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1
6.4 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 2.1
5.6 Sút trúng cầu môn 4.7
57.4% Kiểm soát bóng 50.3%
9.6 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (40trận)
Chủ Khách
Udinese (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
7
4
HT-H/FT-T
2
3
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
4
0
1
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
2
2
HT-H/FT-B
0
5
0
0
HT-B/FT-B
3
2
3
2
2J Bet