

1.07
0.75
1.00
0.80
2.87
3.30
2.37
1.04
0.80
0.40
1.80
Diễn biến chính



Kiến tạo: Ibrahima Kone
Ra sân: Ayoub Qasmi

Ra sân: Nayef Abdullah Hazazi


Ra sân: Mohammed Al Saeed

Ra sân: Mathias Antonsen Normann

Ra sân: Hamad Al-Jayzani

Ra sân: Mehdi Abeid


Ra sân: Awdh Khamis Faraj




Ra sân: Christian Bassogog

Ra sân: Saviour Godwin



Bàn thắng
Phạt đền
ܫ 🐓 Hỏng phạt đền
🦄 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♎ Thay người
🍎
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Mehdi Abeid | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 0 | 72 | 6.4 | |
7 | Amir Sayoud | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 0 | 62 | 6.9 | |
21 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 1 | 81 | 7.2 | |
8 | Mathias Antonsen Normann | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 65 | 6.8 | |
15 | Saleh Jamaan Al Amri | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 2 | 1 | 82 | 7.1 | |
16 | Ayoub Qasmi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 33 | 6.8 | |
18 | Nayef Abdullah Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 43 | 6.6 | |
13 | Abdullah Al-Yousef | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 2 | 1 | 52 | 6.9 | |
9 | Raed Al-Ghamdi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 11 | 6.5 | |
26 | Yousri Bouzok | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 35 | 32 | 91.43% | 3 | 0 | 52 | 7.4 | |
28 | Hamad Al-Jayzani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 54 | 6.7 | |
94 | Mubarak Al-Rajeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 1 | 0 | 70 | 6.5 | |
50 | Meshary Sanyor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 37 | 6.3 | |
24 | Khalid Al Subaie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 20 | 6.6 | |
99 | Thamer Al-Khaibri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
70 | Moses Turay | Forward | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 28 | 6.2 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Damion Lowe | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 1 | 55 | 7.5 | |
66 | Petros Matheus dos Santos Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 62 | 6.7 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
10 | Saviour Godwin | Cánh trái | 6 | 2 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 37 | 7.2 | |
13 | Christian Bassogog | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 0 | 45 | 8.5 | |
28 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 34 | 7.2 | |
9 | Ibrahima Kone | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 2 | 23 | 6.9 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 3 | 39 | 31 | 79.49% | 6 | 1 | 63 | 7.6 | |
2 | Mohammed Al Saeed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 0 | 38 | 7.1 | |
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.5 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 30 | 7 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
15 | Naif Assery | Defender | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 37 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ