

0.88
0.96
0.75
0.95
1.65
4.00
4.80
1.06
0.78
1.09
0.73
Diễn biến chính



Ra sân: Radhi Al-Otaibe

Ra sân: Alvaro Medran Just


Ra sân: Victor Vinicius Coelho Santos


Ra sân: Saud Salem

Ra sân: Mohammed Juhaif
Ra sân: Seko Fofana

Ra sân: Moussa Dembele

Bàn thắng
Phạt đền
🐻 Hỏng phạt đền
🌳 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🎶
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 39 | 7 | |
7 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 3 | 0 | 36 | 6.7 | |
14 | Victor Vinicius Coelho Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 17 | 62.96% | 2 | 0 | 46 | 7 | |
9 | Moussa Dembele | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 3 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 8 | |
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 4 | 0 | 44 | 7.2 | |
75 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 39 | 7 | |
1 | Marek Rodak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 7.2 | |
3 | Abdullah Mohammed Madu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 49 | 98% | 0 | 0 | 55 | 7.2 | |
33 | Madallah Alolayan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 36 | 6.9 | |
61 | Radhi Al-Otaibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 26 | 6.8 | |
70 | Abdullah Al Khateeb | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 53 | 96.36% | 0 | 0 | 60 | 6.7 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 44 | 6.6 | |
10 | Saviour Godwin | Cánh trái | 5 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 6.9 | |
28 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | 2 | 0 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 2 | 0 | 53 | 7 | ||
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 2 | 67 | 7.2 | |
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 33 | 100% | 0 | 0 | 38 | 6.4 | |
21 | Mohammed Juhaif | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 36 | 7.1 | |
12 | Abdulaziz Hetalh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
19 | Saud Salem | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
15 | Naif Assery | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 35 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ