

0.92
0.90
0.88
0.92
3.00
3.30
2.15
1.17
0.69
0.36
2.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Moussa Dembele
Ra sân: Othman Al-Othman

Ra sân: Nooh Al-Mousa


Ra sân: Victor Vinicius Coelho Santos
Kiến tạo: Lucas Zelarrayan


Ra sân: Jarah M Al Ataiqi

Kiến tạo: Karl Toko Ekambi
Ra sân: Mohammed Al-Kunaydiri



Ra sân: Moussa Dembele

Ra sân: Madallah Alolayan

Ra sân: Seko Fofana
Ra sân: Sofiane Bendebka

Bàn thắng
Phạt đền
🙈 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🔯
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngườ🌳i
ﷺ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 27 | 7.3 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 57 | 48 | 84.21% | 2 | 1 | 72 | 7.4 | |
64 | Jason Denayer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 51 | 6.5 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 63 | 6.3 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 2 | 80 | 7.4 | |
8 | Nooh Al-Mousa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 53 | 6.8 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 7 | 0 | 40 | 6.4 | |
1 | Peter Szappanos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
24 | Amaar Al Dohaim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.3 | |
7 | Mohamed Amine Sbai | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 18 | 6.4 | |
12 | Mohammed Al-Kunaydiri | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 48 | 6.6 | |
88 | Othman Al-Othman | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 34 | 6.8 | |
15 | Saeed Baattia | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 3 | 2 | 49 | 6.6 | ||
18 | Suhayb Al Zaid | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.6 |
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jarah M Al Ataiqi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 32 | 7.4 | |
8 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 52 | 7 | |
7 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 5 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 51 | 7.8 | |
14 | Victor Vinicius Coelho Santos | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 41 | 7.1 | |
9 | Moussa Dembele | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 30 | 7.1 | |
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 16 | 6.8 | |
75 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 47 | 7.2 | |
1 | Marek Rodak | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
3 | Abdullah Mohammed Madu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 0 | 57 | 6.8 | |
33 | Madallah Alolayan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 4 | 0 | 59 | 7.2 | |
25 | Abdulbaset Ali Al Hindi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.4 | |
88 | Abdulelah Al Malki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
87 | Meshal Khayrallah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
61 | Radhi Al-Otaibe | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 1 | 51 | 6.8 | |
18 | Joao Costa | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 7.2 | |
70 | Abdullah Al Khateeb | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 58 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ