

0.77
1.05
0.75
0.95
3.30
3.30
2.00
0.74
1.11
0.30
2.20
Diễn biến chính



Ra sân: Mohamed Amine Sbai


Kiến tạo: Habib Diallo




Ra sân: Tareq Abdullah

Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Saeed Baattia

Ra sân: Hussain Al Zarie


Ra sân: Jason Denayer




Bàn thắng
Phạt đền
🙈 Hỏng phạt đền
༺ Ph෴ản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎶 🌄 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 5 | 47 | 7.3 | |
64 | Jason Denayer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 47 | 6.9 | |
9 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 7 | 0 | 68 | 7 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 1 | 49 | 37 | 75.51% | 1 | 0 | 65 | 7.7 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 8 | 4 | 1 | 18 | 18 | 100% | 7 | 1 | 51 | 8.4 | |
1 | Peter Szappanos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 38 | 7.7 | |
24 | Amaar Al Dohaim | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 3 | 54 | 6.7 | |
7 | Mohamed Amine Sbai | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 3 | 0 | 28 | 6.1 | |
12 | Mohammed Al-Kunaydiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
88 | Othman Al-Othman | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 22 | 6.7 | |
15 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 2 | 61 | 6.9 | |
18 | Suhayb Al Zaid | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 0 | 64 | 7.1 | |
42 | Ahmed Al Julaydan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 3 | 0 | 6 | 6.6 | |
82 | Hussain Al Zarie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 5 | 3 | 53 | 7.1 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 5 | 4 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 8 | 1 | 67 | 7.9 | |
1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 27 | 58.7% | 0 | 0 | 59 | 7.8 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 3 | 1 | 4 | 36 | 29 | 80.56% | 6 | 0 | 71 | 7 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 34 | 6.7 | |
80 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 1 | 5 | 26 | 7.3 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 47 | 6.4 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 28 | 63.64% | 0 | 1 | 61 | 6.6 | |
5 | Tareq Abdullah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 45 | 7 | |
87 | Mohammed Al-Khaibari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.1 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 3 | 0 | 54 | 7.1 | |
90 | Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
51 | Ramzi Solan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 1 | 54 | 7.2 | |
6 | Faisal Al-Subiani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 48 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ