

0.94
0.90
0.53
1.37
1.25
6.00
11.00
0.87
0.95
0.29
2.50
Diễn biến chính







Ra sân: Mohammed Al Fuhaid
Kiến tạo: Mario Mitaj

Ra sân: Abdalellah Hawsawi


Ra sân: Nooh Al-Mousa

Ra sân: Saad Al Sharfa

Ra sân: Mourad Batna
Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri


Ra sân: Jason Denayer

Ra sân: Mario Mitaj

Kiến tạo: Abdulrahman Al-Obood

Bàn thắng
Phạt đền
💞 Hỏng 🎉phạt đền
🔜 Phản lưới nhà𒈔
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꦯ 🌺
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ittihad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Danilo Luis Helio Pereira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
21 | Saleh Javier Al-Sheri | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
34 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
10 | Houssem Aouar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
12 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.6 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
6 | Saad Al Mousa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
77 | Abdalellah Hawsawi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.6 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Mohammed Al Fuhaid | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
64 | Jason Denayer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.8 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
8 | Nooh Al-Mousa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
1 | Peter Szappanos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
24 | Amaar Al Dohaim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.9 | |
12 | Mohammed Al-Kunaydiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.7 | |
18 | Suhayb Al Zaid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.5 | |
49 | Saad Al Sharfa | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ