

0.80
0.90
0.80
0.80
1.55
3.80
4.10
0.80
0.85
0.63
0.97
Diễn biến chính



Kiến tạo: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Kiến tạo: Andrei Cordea


Kiến tạo: Andrei Cordea

Kiến tạo: Hussain Qasim

Ra sân: Rakan Al-Shamlan


Ra sân: Abduallah Al Dossari
Ra sân: Virgil Misidjan


Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi

Ra sân: Saleh Al-Abbas

Ra sân: Khalid Al-Shuwayyi
Ra sân: Hussain Qasim




Bàn thắng
Phạt đền
🗹
Hỏng phạt đền
꧋
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌠
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Tai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enzo Pablo Andia Roco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 105 | 99 | 94.29% | 0 | 2 | 117 | 7 | |
10 | Virgil Misidjan | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
9 | Marko Dugandzic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 27 | 7.1 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 0 | 89 | 7.5 | |
27 | Robert Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 0 | 73 | 6.5 | |
45 | Abdulfattah Asiri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
30 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 67 | 57 | 85.07% | 0 | 1 | 78 | 7.1 | |
11 | Andrei Cordea | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 55 | 7.1 | |
12 | Hussain Qasim | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 1 | 77 | 7.4 | |
88 | Ibrahim Alnakhli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 3 | 46 | 7.5 | |
44 | Moataz Al-Baqaawi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 3 | 33 | 6.3 | |
23 | Nawaf Al Qamiri | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
6 | Abdulaziz Al-Harabi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 22 | 7.1 | |
70 | Rakan Al-Shamlan | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 25 | 7 |
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 38 | 6.3 | |
36 | Dino Arslanagic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 56 | 6.7 | |
2 | Amiri Kurdi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
6 | Alin Tosca | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 56 | 6.4 | |
60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 2 | 53 | 6.9 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
20 | Didier Ibrahim Ndong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 59 | 6.9 | |
3 | Abdulrahman Alyami | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 23 | 7.1 | |
5 | Khalid Al-Shuwayyi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 47 | 7 | |
12 | Abduallah Al Dossari | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 34 | 6.2 | |
7 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 7 | |
4 | Mohammed Al Shwirekh | Defender | 1 | 1 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 2 | 60 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ