

1.01
0.89
0.98
0.90
5.75
4.60
1.50
0.82
1.08
0.29
2.50
Diễn biến chính





Ra sân: Oscar Duarte

Ra sân: Vito van Crooij

Kiến tạo: Waleed Rashid Bakshween


Ra sân: Ali Majrashi


Ra sân: Waleed Rashid Bakshween




Kiến tạo: Riyad Mahrez
Ra sân: Saeed Al-Mowalad


Ra sân: Sumaihan Al Nabit
Ra sân: Islam Hawsawi


Bàn thắng
Phạt đền
🥀 Hỏng phạt đền
🥀
𒁃 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦜ Thay người
ꦚ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 23 | 6.8 | |
6 | Oscar Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 15 | 6.7 | |
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 29 | 23 | 79.31% | 6 | 0 | 45 | 7.4 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 22 | 6.6 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
87 | Anselmo de Moraes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 2 | 35 | 6.5 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
7 | Vito van Crooij | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
1 | Munir Mohand Mohamedi El Kajoui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 1 | 45 | 9.1 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 24 | 6.7 | |
88 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
27 | Islam Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 34 | 7 | |
3 | Abdulelah Al-Bukhari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 1 | 5 | 6.6 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 2 | 35 | 7.7 | |
22 | Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.9 |
Al Ahli Jeddah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 50 | 7 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 4 | 3 | 7 | 60 | 49 | 81.67% | 13 | 1 | 94 | 9.1 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 28 | 21 | 75% | 17 | 1 | 57 | 7.3 | |
15 | Abdullah Al-Ammar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 3 | 0 | 70 | 7 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 4 | 93 | 8.2 | |
28 | Merih Demiral | Trung vệ | 3 | 1 | 2 | 53 | 49 | 92.45% | 1 | 3 | 64 | 7.4 | |
19 | Fahad Al Rashidi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
37 | Abdulbaset Ali Al Hindi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 1 | 67 | 6.1 | |
20 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 5 | 23 | 7.2 | |
8 | Sumaihan Al Nabit | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 2 | 39 | 7.3 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 5 | 1 | 39 | 6.8 | |
6 | Bassam Al Hurayji | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 5 | 0 | 27 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ