

0.96
0.84
0.96
0.74
1.67
3.58
4.25
0.91
0.84
0.97
0.73
Diễn biến chính


Kiến tạo: Everaldo Silva do Nascimento



Ra sân: Raniele Almeida Melo

Ra sân: Emerson Negueba


Ra sân: Felipe Azevedo Dos Santos

Ra sân: Marcio Almeida de Oliveira


Ra sân: Aloisio Dos Santos,Aloisio


Ra sân: Deyverson Brum Silva Acosta

Ra sân: Pablo Daniel Ceppelini Gatto
Ra sân: Everaldo Silva do Nascimento



Ra sân: Iury Lirio Freitas de Castilho
Ra sân: Martin Benitez






Bàn thắng
Phạt đền
ဣ Hỏng✅ phạt đền
ꦍ 🦹 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦆ Thay người
♊
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
America MG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Felipe Azevedo Dos Santos | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 27 | 7.01 | |
99 | Aloisio Dos Santos,Aloisio | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 36 | 7.79 | |
10 | Martin Benitez | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 41 | 28 | 68.29% | 4 | 1 | 73 | 8.55 | |
22 | Danilo Fernando Avelar | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 3 | 41 | 6.46 | |
2 | Severino do Ramos Clementino, Nino | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 1 | 17 | 6.07 | |
8 | Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 48 | 6.46 | |
5 | Leandro Emmanuel Martinez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 20 | 5.92 | |
27 | Mateus Goncalves Martins | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 18 | 5.92 | |
21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 1 | 20 | 5.98 | |
3 | Iago Justen Maidana Martins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 4 | 44 | 6.48 | |
6 | Marlon Matheus Lopes do Nascimento | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 3 | 62 | 6.14 | |
1 | Matheus Fernando Cavichioli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 41 | 6.64 | |
37 | Everaldo Silva do Nascimento | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 0 | 36 | 6.99 | |
25 | Marcio Almeida de Oliveira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 4 | 3 | 44 | 7.11 | |
16 | Alexandre Egea | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 1 | 65 | 5.96 | |
87 | Mikael Filipe Viana de Sousa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.06 |
Cuiaba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Wellington Alves da Silva | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.68 | |
5 | Filipe Augusto Carvalho Souza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 70 | 58 | 82.86% | 0 | 2 | 92 | 7.36 | |
16 | Deyverson Brum Silva Acosta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 2 | 0 | 24 | 5.9 | |
1 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 30 | 6.39 | |
7 | Jonathan Cafu | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 0 | 45 | 6.93 | |
33 | Alan Empereur | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 59 | 47 | 79.66% | 0 | 2 | 73 | 6.84 | |
4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 2 | 58 | 6.68 | |
2 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 2 | 2 | 73 | 6.88 | |
99 | Iury Lirio Freitas de Castilho | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 20 | 14 | 70% | 4 | 2 | 45 | 7.07 | |
9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 13 | 6.4 | |
10 | Pablo Daniel Ceppelini Gatto | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 32 | 30 | 93.75% | 9 | 0 | 51 | 6.8 | |
25 | Nicolas Quagliata | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 14 | 6.26 | |
8 | Ronald dos Santos Lopes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 1 | 52 | 7.53 | |
14 | Raniele Almeida Melo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 34 | 6.04 | |
98 | Matheus Silva Duarte,Matheusinho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 36 | 30 | 83.33% | 6 | 4 | 65 | 7.83 | |
17 | Emerson Negueba | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 1 | 17 | 5.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ