

1.01
0.89
0.95
0.93
2.00
3.30
3.10
1.13
0.78
0.73
1.17
Diễn biến chính


Kiến tạo: Anders Dreyer

Kiến tạo: Kasper Dolberg

Ra sân: Anders Dreyer




Ra sân: Felipe Augusto
Ra sân: Kasper Schmeichel


Ra sân: Alan Minda



Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
Ra sân: Thomas Delaney

Ra sân: Mario Stroeykens


Ra sân: Abu Francis

Ra sân: Hugo Siquet
Ra sân: Ludwig Augustinsson



Bàn thắng
Phạt đền
💎 Hỏng phạt đền
💝
🔥 Phản lưới nhà
♉
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦅ ⭕ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
14 | Jan Vertonghen | Defender | 1 | 0 | 0 | 73 | 58 | 79.45% | 0 | 1 | 79 | 6.9 | |
23 | Mats Rits | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 65 | 44 | 67.69% | 2 | 3 | 77 | 7 | |
25 | Thomas Delaney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 20 | 62.5% | 2 | 5 | 43 | 6.6 | |
26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 33 | 7.5 | |
15 | Ludwig Augustinsson | Defender | 0 | 0 | 1 | 54 | 30 | 55.56% | 3 | 0 | 76 | 6.6 | |
12 | Kasper Dolberg | Forward | 1 | 0 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 2 | 36 | 7.5 | |
36 | Anders Dreyer | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 10 | 3 | 30% | 1 | 0 | 16 | 8.4 | |
18 | Majeed Ashimeru | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
7 | Francis Amuzu | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 2 | 30 | 6.9 | |
54 | Killian Sardella | Defender | 0 | 0 | 1 | 53 | 39 | 73.58% | 1 | 2 | 87 | 7.2 | |
5 | Moussa Ndiaye | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
20 | Luis Vasquez | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
17 | Theo Leoni | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 50 | 36 | 72% | 1 | 0 | 67 | 8.7 | |
29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 2 | 35 | 6.3 | |
56 | Zeno Debast | Defender | 2 | 1 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 0 | 69 | 7.3 |
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hannes Van Der Bruggen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 1 | 0 | 62 | 6.8 | |
22 | Leonardo Da Silva Lopes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 4 | 3 | 72 | 6.4 | |
18 | Senna Miangue | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 2 | 16 | 7.1 | |
9 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Forward | 5 | 3 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 4 | 36 | 6.8 | |
1 | Warleson Stellion Lisboa Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 1 | 36 | 6.3 | |
17 | Abu Francis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 3 | 46 | 6.5 | |
34 | Thibo Somers | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 0 | 24 | 7 | |
41 | Hugo Siquet | Defender | 0 | 0 | 1 | 41 | 25 | 60.98% | 5 | 0 | 63 | 6.3 | |
27 | Nils De Wilde | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 0 | 19 | 6.6 | |
10 | Felipe Augusto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 16 | 6.2 | |
11 | Alan Minda | Forward | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 17 | 6.8 | |
6 | Felix Lemarechal | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 4 | 2 | 71 | 6.7 | |
66 | Christiaan Ravych | Defender | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 45 | 6.4 | |
19 | Kazeem Aderemi Olaigbe | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 7 | |
76 | Jonas Lietaert | 0 | 0 | 0 | 35 | 20 | 57.14% | 0 | 7 | 51 | 6.6 | ||
7 | Malamine Efekele | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 6 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ