

1.11
0.80
0.93
0.95
2.00
3.50
3.50
1.23
0.71
0.44
1.63
Diễn biến chính


Kiến tạo: Jakub Kaluzinski



Ra sân: Pedrinho

Ra sân: Christian Bassogog

Kiến tạo: Ali Sowe
Ra sân: Dario Saric


Ra sân: Alper Uludag
Ra sân: Sam Larsson

Ra sân: Ramzi Safuri



Ra sân: Ali Kaan Guneren

Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Sander van der Streek

Bàn thắng
Phạt đền
♑ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
♑
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꩵ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Antalyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Guray Vural | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 5 | 0 | 58 | 6.53 | |
97 | Britt Assombalonga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
89 | Veysel Sari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 60 | 6.75 | |
77 | Zymer Bytyqi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
10 | Sam Larsson | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 28 | 28 | 100% | 0 | 0 | 36 | 6.39 | |
1 | Helton Brant Aleixo Leite | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 37 | 6.92 | |
16 | Ramzi Safuri | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 36 | 6.33 | |
22 | Sander van der Streek | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 2 | 31 | 6.58 | |
17 | Erdogan Yesilyurt | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 3 | 0 | 59 | 7.23 | |
9 | Adam Buksa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 30 | 6.36 | |
3 | Bahadir Ozturk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 47 | 100% | 0 | 2 | 62 | 6.95 | |
8 | Dario Saric | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 35 | 5.81 | |
19 | Ufuk Akyol | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.05 | |
18 | Jakub Kaluzinski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 1 | 1 | 52 | 6.88 | |
80 | Emre Uzun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 6 | 6.12 |
Ankaragucu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Alper Uludag | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 1 | 40 | 6.4 | |
30 | Tolga Cigerci | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 76 | 71 | 93.42% | 0 | 1 | 85 | 6.64 | |
17 | Riccardo Saponara | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
70 | Stelios Kitsiou | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 3 | 0 | 61 | 6.34 | |
26 | Uros Radakovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 71 | 69 | 97.18% | 0 | 3 | 80 | 6.78 | |
22 | Ali Sowe | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 3 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 3 | 28 | 7.45 | |
13 | Christian Bassogog | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 8 | 1 | 42 | 6.46 | |
99 | Bahadir Gungordu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 48 | 6.54 | |
8 | Pedrinho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 31 | 28 | 90.32% | 6 | 0 | 47 | 6.55 | |
7 | Anastasios Chatzigiovannis | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.88 | |
80 | Olimpiu Vasile Morutan | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 0 | 57 | 7.4 | |
10 | Efkan Bekiroglu | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 35 | 7.06 | |
18 | Nihad Mujakic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 78 | 71 | 91.03% | 0 | 1 | 86 | 6.33 | |
23 | Ali Kaan Guneren | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 1 | 41 | 6.36 | |
19 | Alexis Flips | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
35 | Kazimcan Karatas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ