Vòng Qual.3
01:00 ngày 12/08/2022
Aris Thessaloniki
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Maccabi Tel Aviv 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃

Diễn biến chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
16'
match yellow.png 🐲 Enric Saborit
24'
match yellow.png 💦 Joris van Overeem
🐈 Fabiano Leismann match yellow.png
30'
💙 Luis Enrique Palma Oseguera match yellow.png
45'
48'
match yellow.png ♊ Djordje Jovanovic
53'
match yellow.png 🧸 Matan Hozez
58'
match red 𒆙 Dan Glazer
Andre Gray 1 - 0 match pen
58'
73'
match yellow.png ♐ Eyal Golasa
74'
match goal 1 - 1 Eran Zahavi
Cheick Doukoure 2 - 1
Kiến tạo: Andre Gray
match goal
81'
🤡 Marvin Peersman match yellow.png
83'
83'
match yellow.png 🐟 Maor Kandil
🔴 Chatziioannou C. match yellow.png
90'
90'
match yellow.png 🎉 Daniel Peretz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🧸 Hỏng phạt đền match phan luoi🍒 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍰 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
4
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
3
23
 
Sút Phạt
 
13
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
11
 
Phạm lỗi
 
24
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
7
23
 
Pha tấn công
 
17
118
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 7
53.33% Kiểm soát bóng 60%
13 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 6.4
2.7 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 5.2
54.7% Kiểm soát bóng 58.7%
14.2 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Aris Thessaloniki (27trận)
Chủ Khách
ﷺ Maccabi Tel Aviv (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
1
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
2
2
2
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
1
3
3
8
2J Bet