Vòng
22:00 ngày 28/03/2023
Armenia
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Cyprus 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.81
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
1.99
X
3.25
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.68
O 1
0.89
U 1
0.81

Diễn biến chính

Armenia Armenia
Phút
Cyprus Cyprus
41'
match yellow.png
43'
match goal 0 - 1 Andreas Karo
45'
match yellow.png
Grant-Leon Ranos 1 - 1 match goal
51'
Grant Leon Mamedova 2 - 1 match goal
59'
83'
match goal 2 - 2 Demetris Christofi
85'
match yellow.png
match yellow.png
87'
88'
match red
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏn🧸g phạt đền 𓆏  match phan luoi 💖 Phảജn lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌼  Thay người  🤡 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Armenia Armenia
Cyprus Cyprus
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
4
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
125
 
Pha tấn công
 
89
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Arutiunian G.
11
Tigran Barseghyan
7
Khoren Bayramyan
16
Arsen Beglaryan
13
Kamo Hovhannisyan
15
Zhirayr Margaryan
5
Styopa Mkrtchyan
19
Karen Muradyan
12
Nersesyan A.
9
Artur Serobyan
10
Zhirayr Shaghoyan
Armenia Armenia 4-2-1-3
3-5-1-1 Cyprus Cyprus
1
Buchnev
21
Tiknizya...
3
Haroyan
18
Piloyan
20
Davidyan
20
E.
8
Spertsya...
6
U.
17
Ranos
22
Adamyan
23
Bichakhc...
1
Panagiot...
2
Karo
14
Roberge
19
Laifis
8
Ioannou
16
Spoljari...
13
Kousoulo...
5
Charalam...
25
Panagiot...
21
Tzionis
11
Kakoulli...

Substitutes

3
Marios Antoniades
15
Minas Antoniou
18
Kostakis Artymatas
9
Demetris Christofi
12
Demetris Demetriou
7
Georgios Efrem
10
Charis Kyriakou
17
Loizos Loizou
24
Nikolas Panagiotou
23
Ioannis Pittas
22
Spoljaric A. M.
Đội hình dự bị
Armenia Armenia
Arutiunian G. 4
Tigran Barseghyan 11
Khoren Bayramyan 7
Arsen Beglaryan 16
Kamo Hovhannisyan 13
Zhirayr Margaryan 15
Styopa Mkrtchyan 5
Karen Muradyan 19
Nersesyan A. 12
Artur Serobyan 9
Zhirayr Shaghoyan 10
Armenia Cyprus
3 Marios Antoniades
15 Minas Antoniou
18 Kostakis Artymatas
9 Demetris Christofi
12 Demetris Demetriou
7 Georgios Efrem
10 Charis Kyriakou
17 Loizos Loizou
24 Nikolas Panagiotou
23 Ioannis Pittas
22 Spoljaric A. M.

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.67
9.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3.67
6 Sút trúng cầu môn 4
59.67% Kiểm soát bóng 39%
8.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 2.1
7.4 Phạt góc 5
1.5 Thẻ vàng 2.5
4.9 Sút trúng cầu môn 3.9
53.4% Kiểm soát bóng 40.1%
8.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Armenia (0trận)
Chủ Khách
Cyprus (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet