

0.94
0.94
1.05
0.70
2.20
3.40
3.20
0.70
1.25
0.44
1.63
Diễn biến chính


Kiến tạo: Jose Angel Esmoris Tasende



Ra sân: Paulo Dybala



Ra sân: Alvaro Djalo

Ra sân: Benat Prados Diaz

Ra sân: Baldanzi Tommaso


Ra sân: Unai Gomez

Ra sân: Gorosabel
Ra sân: Zeki Celik


Ra sân: Daniel Vivian Moreno
Ra sân: Manu Kone

Ra sân: Artem Dovbyk



Kiến tạo: Unai Nunez Gestoso

Bàn thắng
Phạt đền
ꦕ
Hỏng phạt đền
📖
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✅
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 68 | 57 | 83.82% | 0 | 6 | 81 | 7.19 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 6.19 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 2 | 1 | 13 | 6 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 69 | 88.46% | 2 | 2 | 95 | 7.01 | |
3 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 4 | 0 | 67 | 7.3 | |
14 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 88 | 79 | 89.77% | 0 | 0 | 103 | 6.67 | |
5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 76 | 95% | 0 | 1 | 90 | 6.91 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 64 | 47 | 73.44% | 0 | 0 | 75 | 6.22 | |
11 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 7.02 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 0 | 42 | 6.61 | |
17 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 3 | 58 | 7.15 | |
12 | Saud Abdulhamid | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 14 | 6.31 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 30 | 6.55 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 6.13 | |
61 | Niccolo Pisilli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.99 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ander Herrera Aguera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 1 | 30 | 6.5 | |
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 49 | 39 | 79.59% | 2 | 1 | 63 | 6.02 | |
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 54 | 6.59 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.01 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 3 | 2 | 34 | 6.18 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 6 | 0 | 19 | 6.16 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 4 | 34 | 6.65 | |
14 | Unai Nunez Gestoso | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 8 | 6.82 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 2 | 1 | 53 | 6.08 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 44 | 6.34 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 2 | 37 | 6.41 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 4 | 57 | 7.63 | |
10 | Nico Williams | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 0 | 23 | 6.26 | |
13 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 6 | 31.58% | 0 | 0 | 25 | 6.26 | |
11 | Alvaro Djalo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 4 | 0 | 19 | 5.91 | |
20 | Unai Gomez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 0 | 26 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ