

1.08
0.82
0.98
0.90
1.40
4.75
6.50
1.04
0.84
0.99
0.89
Diễn biến chính


Kiến tạo: Leon Bailey


Kiến tạo: Jacob Ramsey

Kiến tạo: John McGinn


Kiến tạo: Taiwo Awoniyi

Ra sân: Pau Torres


Ra sân: Murillo

Ra sân: Taiwo Awoniyi

Ra sân: Felipe Augusto de Almeida Monteiro

Kiến tạo: Divock Origi

Ra sân: Alexandre Moreno Lopera



Ra sân: Nicolas Dominguez

Ra sân: Morgan Gibbs White
Ra sân: Youri Tielemans

Ra sân: Leon Bailey

Ra sân: Ollie Watkins

Bàn thắng
Phạt đền
💟 ♐ Hỏng phạt đền
Ph🔯ản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thaಞy người
🐼
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Damian Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 0 | 43 | 5.86 | |
12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 34 | 6.25 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 42 | 39 | 92.86% | 5 | 0 | 64 | 7.93 | |
16 | Calum Chambers | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 38 | 6.21 | |
15 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 1 | 39 | 6.35 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 40 | 7.76 | |
17 | Clement Lenglet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 75 | 92.59% | 0 | 2 | 89 | 6.41 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 27 | 7.81 | |
31 | Leon Bailey | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 25 | 16 | 64% | 1 | 0 | 42 | 8.16 | |
14 | Pau Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 1 | 46 | 6.2 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 0 | 64 | 6.38 | |
6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 3 | 0 | 73 | 8.1 | |
22 | Nicolo Zaniolo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.08 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
27 | Morgan Rogers | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.18 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 49 | 7.28 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Felipe Augusto de Almeida Monteiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 5.53 | |
26 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 20 | 5.79 | |
27 | Divock Origi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 16 | 7.43 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.85 | |
15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.12 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 1 | 55 | 6.89 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 0 | 33 | 7.42 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 46 | 6.16 | |
14 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 45 | 6.16 | |
20 | Giovanni Reyna | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 6.01 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 50 | 6.04 | |
28 | Danilo Dos Santos De Oliveira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 64 | 6.69 | |
32 | Andrew Omobamidele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 29 | 5.82 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 26 | 6.41 | |
40 | Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 38 | 5.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ