

1.05
0.85
0.98
0.90
1.44
4.33
7.00
0.99
0.91
1.16
0.74
Diễn biến chính


Kiến tạo: Teun Koopmeiners

Kiến tạo: Gianluca Scamacca



Kiến tạo: Tijjani Noslin

Ra sân: Federico Bonazzoli

Kiến tạo: Fabien Centonze
Ra sân: Rafael Toloi

Ra sân: Gianluca Scamacca

Ra sân: Charles De Ketelaere


Ra sân: Tomas Suslov

Ra sân: Darko Lazovic
Ra sân: Emil Holm



Ra sân: Fabien Centonze

Ra sân: Michael Folorunsho
Bàn thắng
Phạt đền
♏ Hỏng phạt đền
ꦡ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
⭕ 🌠
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Rafael Toloi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 35 | 6.19 | |
23 | Sead Kolasinac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 31 | 6.24 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 1 | 62 | 6.2 | |
59 | Aleksey Miranchuk | Tiền vệ công | 3 | 3 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 22 | 6.55 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 2 | 54 | 6.63 | |
33 | Hans Hateboer | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 13 | 6.55 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 25 | 6.01 | |
90 | Gianluca Scamacca | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 37 | 8.32 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 39 | 6.06 | |
7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ công | 3 | 1 | 5 | 39 | 29 | 74.36% | 7 | 1 | 62 | 7.32 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 2 | 46 | 6.81 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 0 | 2 | 60 | 7.26 | |
3 | Emil Holm | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 1 | 58 | 6.82 | |
22 | Matteo Ruggeri | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 56 | 40 | 71.43% | 4 | 4 | 94 | 7.62 | |
4 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 0 | 6 | 59 | 6.71 |
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 3 | 15 | 11 | 73.33% | 9 | 0 | 36 | 7.55 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 15 | 40.54% | 0 | 0 | 48 | 7.47 | |
99 | Federico Bonazzoli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 23 | 5.94 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 3 | 50 | 6.57 | |
11 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 1 | 23 | 6.05 | |
18 | Fabien Centonze | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 26 | 66.67% | 3 | 2 | 77 | 7.03 | |
90 | Michael Folorunsho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 34 | 18 | 52.94% | 2 | 11 | 52 | 7.06 | |
19 | Ruben Vinagre | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 2 | 1 | 9 | 6.41 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 4 | 38 | 6.96 | |
32 | Juan Carlos Caballero | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 25 | 13 | 52% | 2 | 2 | 59 | 6.76 | |
31 | Tomas Suslov | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 32 | 6.16 | |
10 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 11 | 5.91 | |
38 | Jackson Tchatchoua | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
21 | Daniel Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 57 | 6.43 | |
17 | Tijjani Noslin | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 24 | 18 | 75% | 1 | 1 | 42 | 7.16 | |
42 | Diego Coppola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ