

0.88
1.02
0.99
0.87
5.80
4.50
1.50
1.13
0.78
0.99
0.89
Diễn biến chính




Kiến tạo: Jeremie Frimpong

Kiến tạo: Nathan Tella

Ra sân: Arne Maier


Ra sân: Dimitris Giannoulis

Ra sân: Phillip Tietz


Ra sân: Martin Terrier
Ra sân: Samuel Essende

Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka


Ra sân: Nathan Tella

Ra sân: Robert Andrich

Ra sân: Jeremie Frimpong

Ra sân: Alex Grimaldo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph🌞ạt đền
♑
Phản lưới nhà
💛
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
❀ 🔯
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 3 | 61 | 6.05 | |
15 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.05 | |
11 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 37 | 25 | 67.57% | 8 | 1 | 63 | 6.69 | |
13 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 21 | 6.28 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 3 | 26 | 6.51 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 5 | 45 | 6.3 | |
20 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 18 | 6.33 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 20 | 5.96 | |
16 | Ruben Vargas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.04 | |
19 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 46 | 6.49 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 3 | 56 | 6.25 | |
9 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 23 | 5.81 | |
5 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 2 | 66 | 6.47 | |
22 | Nediljko Labrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 24 | 5.96 | |
44 | Henri Koudossou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.15 | |
36 | Mert Komur | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 19 | 6.09 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 34 | 6.97 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 110 | 99 | 90% | 1 | 2 | 118 | 7.08 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 0 | 78 | 7.09 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 96 | 94 | 97.92% | 1 | 0 | 106 | 7.02 | |
20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 68 | 61 | 89.71% | 10 | 0 | 94 | 7.21 | |
14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.87 | |
24 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
11 | Martin Terrier | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 33 | 7.24 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 105 | 92 | 87.62% | 0 | 2 | 114 | 6.92 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 31 | 7.14 | |
30 | Jeremie Frimpong | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 6 | 1 | 48 | 7.51 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 103 | 93 | 90.29% | 1 | 3 | 119 | 7.66 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 6 | 0 | 78 | 7.9 | |
44 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
13 | Arthur Augusto de Matos Soares | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ