Vòng Vòng bảng
01:30 ngày 08/10/2021
Australia
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Oman
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃

Diễn biến chính

Australia Australia
Phút
Oman Oman
Awer Mabil 1 - 0 match goal
9'
28'
match goal 1 - 1 Rabia Said Al Alaw🌺i Al Mandhar
 🥃 Rhyan Grant  😼 match yellow.png
31'
35'
match change Arshad Al Alawi
Ra sân: Zahir Sulaiman Al Aghbari
39'
match yellow.png  Rabia Said Al Al▨awi Al Mandhar
Martin Boyle 2 - 1 match goal
49'
57'
match yellow.png ⛦  Ali Al-Busaidy
Mitchell Duke
Ra sân: Adam Taggart
match change
63'
Aaron Mooy
Ra sân: Tomas Rogic
match change
64'
66'
match change Omar Al Fazari
Ra sân: Abdullah Fawaz
66'
match change Issam Al Sabhi
Ra sân: Rabia Said Al Alawi Al Mandhar
66'
match change Abdulaziz Al Muqbali
Ra sân: Khalid Khalifa Al Hajri
Ja෴ckson Irvine  match yellow.png
78'
Fran Karacic
Ra sân: Rhyan Grant
match change
80'
James Jeggo
Ra sân: Jackson Irvine
match change
80'
82'
match change Mohsin Al Khaldi
Ra sân: Arshad Al Alawi
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Martin Boyle
match change
86'
Mitchell Duke 3 - 1 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🍌 Hỏng phạt đền  ꧋ match phan luoi  Phản lướ🐷i nhà  ⛎ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🧸 Thay người 🧸 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Australia Australia
Oman Oman
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
4
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
529
 
Số đường chuyền
 
399
14
 
Phạm lỗi
 
4
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Thử thách
 
10
119
 
Pha tấn công
 
78
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Daniel Arzani
14
Kenneth Dougal
15
Mitchell Duke
3
Callum Elder
17
Christopher Oikonomidis
7
James Jeggo
2
Fran Karacic
5
Ryan McGowan
13
Aaron Mooy
12
Lawrence Thomas
18
Danny Vukovic
8
Bailey Wright
Australia Australia 4-2-3-1
4-1-2-1-2 Oman Oman
1
Ryan
16
Behich
19
Souttar
20
Sainsbur...
4
Grant
10
Hrustic
22
Irvine
11
Mabil
23
Rogic
6
Boyle
9
Taggart
18
Al-Rushe...
21
Ghailani
6
Khamisi
2
Al-Maash...
17
Al-Busai...
23
Al-Saadi
12
Fawaz
8
Aghbari
20
Al-Yahya...
19
Mandhar
7
Hajri

Substitutes

4
Arshad Al Alawi
13
Khalid Al-Braiki
16
Omar Al Fazari
5
Essam Al-Subhi
14
Ahmed Al Kaabi
10
Mohsin Al Khaldi
1
Ibrahim Saleh Al Mukhaini
9
Abdulaziz Al Muqbali
22
Ahmed Al-Rawahi
11
Issam Al Sabhi
15
Jameel Al Yahmadi
3
Fahmi Said Rajab Durbein Beait
Đội hình dự bị
Australia Australia
Daniel Arzani 21
Kenneth Dougal 14
Mitchell Duke 15
Callum Elder 3
Christopher Oikonomidis 17
James Jeggo 7
Fran Karacic 2
Ryan McGowan 5
Aaron Mooy 13
Lawrence Thomas 12
Danny Vukovic 18
Bailey Wright 8
Australia Oman
4 Arshad Al Alawi
13 Khalid Al-Braiki
16 Omar Al Fazari
5 Essam Al-Subhi
14 Ahmed Al Kaabi
10 Mohsin Al Khaldi
1 Ibrahim Saleh Al Mukhaini
9 Abdulaziz Al Muqbali
22 Ahmed Al-Rawahi
11 Issam Al Sabhi
15 Jameel Al Yahmadi
3 Fahmi Said Rajab Durbein Beait

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 2.33
46.33% Kiểm soát bóng 45%
9.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.3
0.5 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 3.7
2 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 2.6
60.8% Kiểm soát bóng 51%
9.8 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Australia (12trận)
Chủ Khách
Oman (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
2
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
3
1
2
2J Bet