Vòng Round 3
16:10 ngày 10/10/2024
Australia
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Trung Quốc
Địa điểm: Adelaide Oval
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.75
+1.75
1.05
O 2.75
0.75
U 2.75
1.05
1
1.11
X
7.50
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.75
+0.75
1.05
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Australia Australia
Phút
Trung Quốc Trung Quốc
20'
match goal 0 - 1 Xie Wenneng
Kiến tạo: Zhang Yuning
36'
match yellow.png Li Lei
Lewis Miller 1 - 1
Kiến tạo: Craig Goodwin
match goal
45'
Jason Geria
Ra sân: Thomas Deng
match change
46'
46'
match change Behram Abduweli
Ra sân: Xie Wenneng
Riley Mcgree
Ra sân: Nestory Irankunda
match change
46'
Craig Goodwin 2 - 1
Kiến tạo: Jackson Irvine
match goal
53'
66'
match yellow.png ꧃  🐻 Wang Shangyuan 
68'
match change Lin Liangming
Ra sân: Zhang Yuning
68'
match change Cheng Jin
Ra sân: Shihao Wei
Jordan Bos
Ra sân: Aziz Behich
match change
75'
77'
match change Yang Liu
Ra sân: Li Lei
Nishan Velupillay
Ra sân: Mitchell Duke
match change
83'
Ajdin Hrustic
Ra sân: Craig Goodwin
match change
90'
Nishan Velupillay 3 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌊  Hỏng phạt đền match phan luoi 🐼 Ph🐼ản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦿ Thay người ♛   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Australia Australia
Trung Quốc Trung Quốc
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
10
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
704
 
Số đường chuyền
 
261
87%
 
Chuyền chính xác
 
63%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
1
4
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
7
37
 
Ném biên
 
25
7
 
Thử thách
 
8
14
 
Long pass
 
17
172
 
Pha tấn công
 
57
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Keanu Baccus
5
Jordan Bos
20
Luke Brattan
21
Cameron Burgess
8
Jason Geria
10
Ajdin Hrustic
12
Paul Izzo
14
Riley Mcgree
1
Mathew Ryan
9
Apostolos Stamatelopoulos
7
Nishan Velupillay
6
Patrick Yazbek
Australia Australia 5-3-2
4-4-2 Trung Quốc Trung Quốc
18
Gauci
16
Behich
3
Miller
19
Souttar
4
Rowles
2
Deng
23
Goodwin
22
Irvine
13
ONeill
15
Duke
11
Irankund...
14
Lei
2
Guangtai
13
Hu
16
Shenglon...
4
Lei
20
Wenneng
6
Shangyua...
8
Li
10
Wei
17
Conceic
9
Yuning

Substitutes

23
Behram Abduweli
15
Cheng Jin
18
Peng fei Han
22
Zhengyu Huang
11
Lin Liangming
12
Liu Dianzuo
19
Yang Liu
21
Wang Haijian
5
Zhen Wei
7
Xu Haoyang
1
Yan Junling
Đội hình dự bị
Australia Australia
Keanu Baccus 17
Jordan Bos 5
Luke Brattan 20
Cameron Burgess 21
Jason Geria 8
Ajdin Hrustic 10
Paul Izzo 12
Riley Mcgree 14
Mathew Ryan 1
Apostolos Stamatelopoulos 9
Nishan Velupillay 7
Patrick Yazbek 6
Australia Trung Quốc
23 Behram Abduweli
15 Cheng Jin
18 Peng fei Han
22 Zhengyu Huang
11 Lin Liangming
12 Liu Dianzuo
19 Yang Liu
21 Wang Haijian
5 Zhen Wei
7 Xu Haoyang
1 Yan Junling

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 3
46.33% Kiểm soát bóng 31.67%
9.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.3
0.5 Bàn thua 2.1
4.7 Phạt góc 3.8
2 Thẻ vàng 2.4
4.1 Sút trúng cầu môn 2.9
60.8% Kiểm soát bóng 38.2%
9.8 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Australia (12trận)
Chủ Khách
Trung Quốc (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
0
3
2
0
2J Bet