Vòng 12
12:00 ngày 01/05/2021
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Level-5 stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Bruno Pereira Mendes 1 - 0 match goal
9'
45'
match yellow.png 🔯 Sekine Takahiro 
46'
match change Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Kai Shibato
ඣ Daiki Watari  match yellow.png
56'
Takeshi Kanamori
Ra sân: Daisuke Ishizu
match change
59'
62'
match change Koya Yuruki
Ra sân: Sekine Takahiro
Takuya Shigehiro
Ra sân: Daiki Watari
match change
77'
Masato Yuzawa
Ra sân: Jordy Croux
match change
82'
John Mary
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
match change
82'
John Mary 2 - 0 match goal
86'
87'
match change Kenyu Sugimoto
Ra sân: Shinzo Koroki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🍸 Hỏng phạt đền  🃏 match phan luoi Phản lưới nhàꦏ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   Thay người 𓃲 💯 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
12
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Cứu thua
 
2
85
 
Pha tấn công
 
156
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
John Mary
5
Daiki Miya
25
Yuji Kitajima
2
Masato Yuzawa
23
Rikihiro Sugiyama
37
Takeshi Kanamori
7
Takuya Shigehiro
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 4-4-2
4-4-2 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
31
Murakami
13
Shichi
33
Grolli
39
Nara
3
Salomons...
16
Ishizu
19
Tanabe
6
Hiroyuki
14
Croux
17
Watari
27
Mendes
1
Nishikaw...
8
NISHI
4
Iwanami
5
Makino
15
Akimoto
41
Takahiro
29
Shibato
17
Ito
18
Koizumi
9
Muto
30
Koroki

Substitutes

22
Yuki Abe
3
Tomoya Ugajin
12
Zion Suzuki
11
Tatsuya Tanaka
24
Koya Yuruki
14
Kenyu Sugimoto
6
Ryosuke Yamanaka
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
John Mary 30
Daiki Miya 5
Yuji Kitajima 25
Masato Yuzawa 2
Rikihiro Sugiyama 23
Takeshi Kanamori 37
Takuya Shigehiro 7
Avispa Fukuoka Urawa Red Diamonds
22 Yuki Abe
3 Tomoya Ugajin
12 Zion Suzuki
11 Tatsuya Tanaka
24 Koya Yuruki
14 Kenyu Sugimoto
6 Ryosuke Yamanaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 4
41.33% Kiểm soát bóng 50.67%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 0.7
3.3 Phạt góc 3.7
1.9 Thẻ vàng 0.7
3.2 Sút trúng cầu môn 4.4
40.7% Kiểm soát bóng 51.7%
13.4 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ﷺ Avispa Fukuoka (3trận)
Chủ Khách
 Urꦦawa Red Diamonds (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet