

1.03
0.85
0.88
0.98
1.48
4.80
5.75
0.99
0.91
0.94
0.94
Diễn biến chính


Kiến tạo: Sven Mijnans


Kiến tạo: David Moller Wolfe

Kiến tạo: Seiya Maikuma

Ra sân: Wouter Goes

Ra sân: Seiya Maikuma

Ra sân: Mexx Meerdink

Kiến tạo: Sven Mijnans


Ra sân: Nikolai Soyset Hopland

Ra sân: Trenskow Jacob

Ra sân: Milos Lukovic
Ra sân: Kees Smit


Kiến tạo: Mats Kohlert


Ra sân: Mats Kohlert
Ra sân: Ruben van Bommel


Ra sân: Mickey van der Haart

Bàn thắng
Phạt đền
ꦐ Hỏng phạt đền
Phảꦫn lưới nhà
👍
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
☂
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jordy Clasie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 21 | 7 | |
11 | Ibrahim Sadiq | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
6 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 42 | 35 | 83.33% | 2 | 2 | 61 | 7.2 | |
9 | Troy Parrott | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
10 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 43 | 31 | 72.09% | 3 | 0 | 64 | 7.4 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 35 | 7.4 | |
18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 48 | 39 | 81.25% | 3 | 1 | 71 | 7 | |
30 | Denso Kasius | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 25 | 7 | |
21 | Ernest Poku | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 42 | 6.9 | |
26 | Kees Smit | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 53 | 6.9 | |
22 | Maxim Dekker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 24 | 6.3 | |
5 | Alexandre Penetra | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 2 | 65 | 7.9 | |
3 | Wouter Goes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
35 | Mexx Meerdink | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 5 | 27 | 9.2 | |
7 | Ruben van Bommel | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 2 | 46 | 6.8 | |
1 | Rome Jayden Owusu-Oduro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 36 | 6.7 |
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mickey van der Haart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 19 | 54.29% | 0 | 0 | 44 | 5.6 | |
8 | Luuk Brouwers | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 1 | 85 | 7.2 | |
11 | Mats Kohlert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 52 | 50 | 96.15% | 6 | 1 | 69 | 6.5 | |
18 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 7.1 | |
15 | Hussein Ali | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
20 | Trenskow Jacob | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 32 | 6.2 | |
28 | Hristiyan Petrov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 86 | 93.48% | 0 | 2 | 96 | 5.9 | |
14 | Levi Smans | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 38 | 6.2 | |
17 | Nikolai Soyset Hopland | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 48 | 75% | 0 | 3 | 77 | 6.3 | |
24 | Milos Lukovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 21 | 6.6 | |
45 | Oliver Braude | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 53 | 36 | 67.92% | 3 | 1 | 87 | 7.2 | |
16 | Marcus Linday | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 73 | 65 | 89.04% | 1 | 1 | 93 | 7 | |
26 | Dimitris Rallis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 4 | 6.5 | |
32 | Robin Bouw | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.8 | |
50 | Eser Gurbuz | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 3 | 1 | 61 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ