Vòng
23:45 ngày 22/05/2025
AZ Alkmaar
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (3 - 0)
SC Heerenveen
Địa điểm: AFAS Stadio
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.03
+1.25
0.85
O 3
0.88
U 3
0.98
1
1.48
X
4.80
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 1.25
0.94
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Phút
SC Heerenveen SC Heerenveen
Mexx Meerdink 1 - 0
Kiến tạo: Sven Mijnans
match goal
3'
 Peer Koopmeiners 𓂃 match yellow.png
18'
Mexx Meerdink 2 - 0
Kiến tạo: David Moller Wolfe
match goal
21'
Mexx Meerdink 3 - 0
Kiến tạo: Seiya Maikuma
match goal
45'
Maxim Dekker
Ra sân: Wouter Goes
match change
46'
Denso Kasius
Ra sân: Seiya Maikuma
match change
61'
Ibrahim Sadiq
Ra sân: Mexx Meerdink
match change
61'
Alexandre Penetra 4 - 0
Kiến tạo: Sven Mijnans
match goal
66'
69'
match change Hussein Ali
Ra sân: Nikolai Soyset Hopland
69'
match change Dimitris Rallis
Ra sân: Trenskow Jacob
69'
match change Ion Nicolaescu
Ra sân: Milos Lukovic
Jordy Clasie
Ra sân: Kees Smit
match change
72'
74'
match goal 4 - 1 Ion Nicolaescu
Kiến tạo: Mats Kohlert
76'
match yellow.png  🦩 Mats Kohlert
77'
match change Robin Bouw
Ra sân: Mats Kohlert
Troy Parrott
Ra sân: Ruben van Bommel
match change
79'
83'
match change Bernt Klaverboer
Ra sân: Mickey van der Haart
90'
match yellow.png ꦛ  Oliver Braude ☂

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦐ Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phảꦫn lưới nhà 👍  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ☂ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
SC Heerenveen SC Heerenveen
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
420
 
Số đường chuyền
 
555
80%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
15
14
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
5
21
 
Long pass
 
28
68
 
Pha tấn công
 
82
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Maxim Dekker
30
Denso Kasius
11
Ibrahim Sadiq
8
Jordy Clasie
9
Troy Parrott
41
Jeroen Zoet
12
Hobie Verhulst
24
Lewis Schouten
34
Mees de Wit
28
Zico Buurmeester
27
Ro-Zangelo Daal
23
Mayckel Lahdo
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-2-3-1
4-2-3-1 SC Heerenveen SC Heerenveen
1
Owusu-Od...
18
Wolfe
5
Penetra
3
Goes
16
Maikuma
26
Smit
6
Koopmein...
7
Bommel
10
Mijnans
21
Poku
35
3
Meerdink
13
Haart
45
Braude
17
Hopland
28
Petrov
11
Kohlert
16
Linday
8
Brouwers
20
Jacob
14
Smans
50
Gurbuz
24
Lukovic

Substitutes

15
Hussein Ali
26
Dimitris Rallis
18
Ion Nicolaescu
32
Robin Bouw
22
Bernt Klaverboer
23
Jan Bekkema
4
Sam Kersten
2
Denzel Hall
21
Espen van Ee
6
Amara Conde
7
Che Nunnely
Đội hình dự bị
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Maxim Dekker 22
Denso Kasius 30
Ibrahim Sadiq 11
Jordy Clasie 8
Troy Parrott 9
Jeroen Zoet 41
Hobie Verhulst 12
Lewis Schouten 24
Mees de Wit 34
Zico Buurmeester 28
Ro-Zangelo Daal 27
Mayckel Lahdo 23
AZ Alkmaar SC Heerenveen
15 Hussein Ali
26 Dimitris Rallis
18 Ion Nicolaescu
32 Robin Bouw
22 Bernt Klaverboer
23 Jan Bekkema
4 Sam Kersten
2 Denzel Hall
21 Espen van Ee
6 Amara Conde
7 Che Nunnely

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 4
50.33% Kiểm soát bóng 50.33%
11 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.6
7.1 Phạt góc 4.6
1.3 Thẻ vàng 0.9
7.1 Sút trúng cầu môn 3.8
52.8% Kiểm soát bóng 53%
11.9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (52trận)
Chủ Khách
 SC Heerenveen (38trận) ⭕
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
6
11
HT-H/FT-T
9
4
4
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
3
3
3
0
HT-B/FT-H
1
5
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
3
5
1
2

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 12 70.59% 1 0 21 7
11 Ibrahim Sadiq Cánh phải 0 0 2 5 5 100% 0 0 10 6.7
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 42 35 83.33% 2 2 61 7.2
9 Troy Parrott Tiền đạo cắm 2 2 0 0 0 0% 0 0 3 6.3
10 Sven Mijnans Tiền vệ công 0 0 2 43 31 72.09% 3 0 64 7.4
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 13 81.25% 1 0 35 7.4
18 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 0 0 1 48 39 81.25% 3 1 71 7
30 Denso Kasius Hậu vệ cánh phải 1 0 1 14 11 78.57% 1 0 25 7
21 Ernest Poku Cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 1 0 42 6.9
26 Kees Smit Tiền vệ trụ 0 0 1 37 33 89.19% 0 1 53 6.9
22 Maxim Dekker Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 24 6.3
5 Alexandre Penetra Trung vệ 2 2 0 49 41 83.67% 0 2 65 7.9
3 Wouter Goes Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 35 6.9
35 Mexx Meerdink Tiền đạo cắm 4 3 0 18 14 77.78% 0 5 27 9.2
7 Ruben van Bommel Cánh trái 4 1 1 29 22 75.86% 0 2 46 6.8
1 Rome Jayden Owusu-Oduro Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 36 6.7

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 35 19 54.29% 0 0 44 5.6
8 Luuk Brouwers Tiền vệ công 1 0 0 70 66 94.29% 0 1 85 7.2
11 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 0 0 2 52 50 96.15% 6 1 69 6.5
18 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 1 4 7.1
15 Hussein Ali Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 16 100% 0 0 17 6.7
20 Trenskow Jacob Cánh phải 1 0 2 23 21 91.3% 0 0 32 6.2
28 Hristiyan Petrov Trung vệ 0 0 0 92 86 93.48% 0 2 96 5.9
14 Levi Smans Tiền vệ công 0 0 2 21 18 85.71% 2 0 38 6.2
17 Nikolai Soyset Hopland Trung vệ 0 0 0 64 48 75% 0 3 77 6.3
24 Milos Lukovic Tiền đạo cắm 1 0 1 12 12 100% 0 1 21 6.6
45 Oliver Braude Hậu vệ cánh phải 1 0 0 53 36 67.92% 3 1 87 7.2
16 Marcus Linday Tiền vệ trụ 2 0 0 73 65 89.04% 1 1 93 7
26 Dimitris Rallis Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 4 6.5
32 Robin Bouw Defender 0 0 0 5 4 80% 0 1 9 6.8
50 Eser Gurbuz Cánh phải 3 1 0 31 23 74.19% 3 1 61 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet