

0.90
1.00
1.07
0.81
2.00
3.20
3.25
1.25
0.70
0.44
1.63
Diễn biến chính







Ra sân: Jamal Lewis

Ra sân: Marcos Antonio Silva San
Ra sân: Cauly Oliveira Souza

Ra sân: Jean Lucas De Souza Oliveira


Ra sân: Ademir Santos


Ra sân: Aldemir Dos Santos Ferreira

Ra sân: Caio Alexandre Souza e Silva



Ra sân: Luciano da Rocha Neves

Ra sân: Igor Vinicius de Souza

Kiến tạo: Wellington Soares da Silva
Bàn thắng
Phạt đền
🐼 Hỏng phạt đền
♒ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💝 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bahia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Santiago Arias Naranjo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6.9 | |
10 | Everton Augusto de Barros Ribeiro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 2 | 0 | 25 | 6.8 | |
22 | Marcos Felipe de Freitas Monteiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 13 | 6.9 | |
8 | Cauly Oliveira Souza | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
6 | Jean Lucas De Souza Oliveira | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
7 | Ademir Santos | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 4 | 0 | 14 | 6.5 | |
4 | Victor Hugo Soares dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
19 | Caio Alexandre Souza e Silva | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
46 | Luciano Batista da Silva Junior | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 14 | 6.6 | |
17 | Luciano Rodriguez Rosales | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 15 | 7 | |
3 | Gabriel Xavier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 2 | 15 | 6.8 |
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Luiz Gustavo Dias | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 43 | 7.2 | |
23 | Pires Monteiro Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 24 | 7.2 | |
7 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
9 | Jonathan Calleri | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
28 | Alan Franco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
3 | Jamal Lewis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 18 | 6.5 | |
2 | Igor Vinicius de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
20 | Marcos Antonio Silva San | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
35 | Jose Sabino Chagas Monteiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
47 | Aldemir Dos Santos Ferreira | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 23 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ