

1.11
0.80
0.83
1.05
2.30
2.70
3.20
0.75
1.17
0.60
1.25
Diễn biến chính



Ra sân: Juan Jose Franco Arrellaga

Kiến tạo: Gaston Lodico

Kiến tạo: Jonathan Bay


Ra sân: Silvio Ezequiel Romero
Ra sân: Martin Canete

Ra sân: Ignacio Agustin Rodriguez


Ra sân: Guido Mainero
Ra sân: Yvo Nahuel Calleros Rebori

Ra sân: Milton Gimenez

Ra sân: Geronimo Rivera


Ra sân: Jonathan Bay



Ra sân: Facundo Ezequiel Suarez
Bàn thắng
Phạt đền
🌊
Hỏng phạt đền
ജ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ℱ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Banfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marcelo Alberto Barovero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
33 | Emanuel Mariano Insua | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 37 | 23 | 62.16% | 1 | 6 | 76 | 7.3 | |
19 | Ezequiel Bonifacio | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 34 | 69.39% | 2 | 0 | 78 | 7.1 | |
5 | Nicolas Linares | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
4 | Alejandro Maciel | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 40 | 81.63% | 2 | 2 | 58 | 6.8 | |
31 | Yvo Nahuel Calleros Rebori | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 5 | 45 | 7.2 | |
11 | Bruno Christian Sepulveda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 4 | 14 | 6.7 | |
22 | Juan Pablo Alvarez | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 37 | 26 | 70.27% | 7 | 2 | 61 | 6.4 | |
25 | Luciano Leonel Recalde | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 5 | 50 | 6.6 | |
24 | Martin Canete | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 35 | 7 | |
9 | Milton Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 17 | 6.6 | |
15 | Lautaro Nicolas Rios | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 27 | 6.9 | |
7 | Geronimo Rivera | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 36 | 6.8 | |
39 | Marcos Echeverría | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
20 | Ignacio Agustin Rodriguez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 3 | 2 | 33 | 6.7 | |
40 | Alexander Byndgaard | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 3 | 1 | 13 | 6.7 |
Instituto AC Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Silvio Ezequiel Romero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 28 | 6.7 | |
2 | Juan Jose Franco Arrellaga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 26 | 6.7 | |
6 | Fernando Ruben Alarcon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 3 | 60 | 7.7 | |
12 | Jonathan Bay | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 28 | 24 | 85.71% | 6 | 1 | 48 | 7.8 | |
18 | Lucas Rodríguez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.7 | |
17 | Guido Mainero | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 27 | 6.2 | |
8 | Jonas Acevedo | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 18 | 7.1 | |
5 | Roberto Bochi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 46 | 6.5 | |
19 | Gaston Lodico | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 73 | 65 | 89.04% | 3 | 1 | 90 | 7.4 | |
20 | Brahian Cuello | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 18 | 6.5 | |
33 | Miguel Brizuela | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 4 | 51 | 6.9 | |
9 | Facundo Ezequiel Suarez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 10 | 36 | 6.7 | |
28 | Manuel Roffo | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 30 | 18 | 60% | 0 | 2 | 39 | 8 | |
29 | Ignacio Russo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 6 | 6.6 | |
4 | Giuliano Cerato | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 1 | 32 | 6.5 | |
22 | Damian Puebla | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 37 | 26 | 70.27% | 2 | 1 | 57 | 8.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ