Vòng 23
22:15 ngày 06/02/2022
Barcelona 1
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 1)
Atletico Madrid
Địa điểm: Camp Nou
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
8'
match goal 0 - 1 Yannick Ferreira Carrasco
Kiến tạo: Luis Suarez
Jordi Alba Ramos 1 - 1
Kiến tạo: Daniel Alves da Silva
match goal
10'
Pablo Martin Paez Gaviria 2 - 1
Kiến tạo: Adama Traore Diarra
match goal
21'
Ronald Federico Araujo da Silva 3 - 1
Kiến tạo: Ferran Torres
match goal
43'
46'
match change Daniel Wass
Ra sân: Sime Vrsaljko
Daniel Alves da Silva 4 - 1 match goal
49'
 ℱ ✱Jordi Alba Ramos match yellow.png
52'
55'
match change Reinildo Mandava
Ra sân: Thomas Lemar
55'
match change Matheus Cunha
Ra sân: Mario Hermoso Canseco
56'
match change Angel Correa
Ra sân: Joao Felix Sequeira
58'
match goal 4 - 2 Luis Suarez
Kiến tạo: Jose Maria Gimenez de Vargas
Pierre-Emerick Aubameyang
Ra sân: Adama Traore Diarra
match change
61'
Nicolas Gonzalez Iglesias
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
match change
66'
Daniel Alves da Silva ꧂ 🌞  match red
69'
Sergino Dest
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
match change
71'
 Frenkie De Jong 🌺 😼 match yellow.png
72'
76'
match change Hector Miguel Herrera Lopez
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
89'
match yellow.png  Daniel Wass ও
90'
match yellow.png  Hector M🎃iguel Herrera Lopez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ﷺ match phan luoi  Phản lưới ꦉnhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ౠ  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Atletico Madrid Atletico Madrid
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
18
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
542
 
Số đường chuyền
 
401
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
26
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
128
 
Pha tấn công
 
88
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Pierre-Emerick Aubameyang
33
Abdessamad Ezzalzouli
22
Óscar Mingueza
14
Nicolas Gonzalez Iglesias
6
Riqui Puig
12
Martin Braithwaite
17
Luuk de Jong
36
Arnau Urena Tenas
29
Ferran Jutgla Blanch
2
Sergino Dest
7
Ousmane Dembele
13
Norberto Murara Neto
Barcelona Barcelona 4-3-3
4-3-3 Atletico Madrid Atletico Madrid
1
Stegen
18
Ramos
3
Bernabeu
4
Silva
8
Silva
21
Jong
5
Burgos
16
Lopez
30
Gaviria
19
Torres
11
Diarra
13
Oblak
24
Vrsaljko
15
Savic
2
Vargas
22
Canseco
5
Paul
6
Koke
11
Lemar
21
Carrasco
9
Suarez
7
Sequeira

Substitutes

16
Hector Miguel Herrera Lopez
19
Matheus Cunha
12
Renan Augusto Lodi Dos Santos
18
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
17
Daniel Wass
1
Benjamin Lecomte
10
Angel Correa
23
Reinildo Mandava
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Pierre-Emerick Aubameyang 25
Abdessamad Ezzalzouli 33
Óscar Mingueza 22
Nicolas Gonzalez Iglesias 14
Riqui Puig 6
Martin Braithwaite 12
Luuk de Jong 17
Arnau Urena Tenas 36
Ferran Jutgla Blanch 29
Sergino Dest 2
Ousmane Dembele 7
Norberto Murara Neto 13
Barcelona Atletico Madrid
16 Hector Miguel Herrera Lopez
19 Matheus Cunha
12 Renan Augusto Lodi Dos Santos
18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
17 Daniel Wass
1 Benjamin Lecomte
10 Angel Correa
23 Reinildo Mandava

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 1.67
0.67 Thẻ vàng 3.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
66.33% Kiểm soát bóng 38.33%
9 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.2 Bàn thắng 2.3
1.3 Bàn thua 1
6.7 Phạt góc 4.4
1.4 Thẻ vàng 2.4
7.2 Sút trúng cầu môn 4.9
69.9% Kiểm soát bóng 46.2%
8.3 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (37trận)
Chủ Khách
༒ Atletico Madrid (39trận) 🐷
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
6
2
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
4
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
1
2
1
2
HT-H/FT-B
1
6
0
5
HT-B/FT-B
1
6
0
6
2J Bet