

0.90
0.96
0.87
0.93
1.62
3.77
4.40
0.82
0.98
0.80
1.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Alexander Sorloth


Ra sân: Jules Kounde



Ra sân: Mohamed Ali-Cho

Ra sân: Asier Illarramendi
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha

Ra sân: Franck Kessie



Kiến tạo: Martin Zubimendi Ibanez

Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza



Ra sân: Alexander Sorloth

Ra sân: Igor Zubeldia
Ra sân: Sergi Busquets Burgos



Ra sân: Ousmane Dembele

Kiến tạo: Ferran Torres

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạ🧜t đền
ꦯ
🎐 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♛
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sergi Busquets Burgos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 1 | 69 | 6.43 | |
18 | Jordi Alba Ramos | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 64 | 54 | 84.38% | 2 | 0 | 82 | 6.46 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 31 | 6.94 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 0 | 48 | 6.56 | |
32 | Pablo Torre | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.12 | |
17 | Marcos Alonso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 0 | 66 | 6.22 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 82 | 91.11% | 0 | 3 | 94 | 6.34 | |
19 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 36 | 6.36 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 82 | 74 | 90.24% | 1 | 4 | 98 | 7.23 | |
7 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 4 | 1 | 71 | 7.87 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 43 | 5.48 | |
22 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 8 | 0 | 54 | 6.3 | |
11 | Ferran Torres | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 19 | 6.64 | |
24 | Garcia Erick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.16 | |
10 | Anssumane Fati | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.38 | |
28 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 74 | 68 | 91.89% | 0 | 0 | 94 | 6.63 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Asier Illarramendi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 2 | 1 | 44 | 6.95 | |
15 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 52 | 6.88 | |
6 | Aritz Elustondo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 35 | 6.59 | |
8 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 3 | 58 | 7.65 | |
19 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 3 | 34 | 8.11 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 38 | 6.65 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 33 | 6.81 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 40 | 7.03 | |
9 | Carlos Fernandez Luna | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 5.83 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.4 | |
18 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
3 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 1 | 52 | 7.1 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 30 | 6.48 | |
20 | Jon Pacheco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.17 | |
11 | Mohamed Ali-Cho | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 30 | 7.02 | |
42 | Pablo Marin Tejada | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ