Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 22/10/2021
Baumit Jablonec
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Randers FC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃

Diễn biến chính

Baumit Jablonec Baumit Jablonec
Phút
Randers FC Randers FC
Tomas Cvancara 1 - 0
Kiến tạo: Jakub Povazanec
match goal
35'
36'
match goal 1 - 1 Stephen Odey
46'
match change Mikkel Kallesoe
Ra sân: Oliver Bundgaard
Tomas Cvancara 2 - 1
Kiến tạo: Jan Krob
match goal
53'
Martin Nespor
Ra sân: Tomas Cvancara
match change
60'
Vaclav Pilar  💟 match yellow.png
61'
62'
match change Jakob Ankersen
Ra sân: Simon Tibbling
62'
match change Vincent Onovo
Ra sân: Nicolai Brock-Madsen
67'
match yellow.png ඣ Mikkel Kallesoe
Tomas Malinsky
Ra sân: Dominik Plestil
match change
74'
74'
match yellow.png  🐲 Erik Marxen🍌 
Tomas Hubschman
Ra sân: Martin Dolezal
match change
77'
Antonin Vanicek
Ra sân: Vaclav Pilar
match change
77'
77'
match change Simon Graves Jensen
Ra sân: Erik Marxen
83'
match change Marvin Egho
Ra sân: Lasse Berg Johnsen
90'
match pen 2 - 2 Stephen Odey
💖 Tomas Cvancara  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🅰 Hỏng phạt đền   ﷺ match phan luoi Phản lưới nhà ♚ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍃 Thay người  🍌 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Baumit Jablonec Baumit Jablonec
Randers FC Randers FC
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
16
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
318
 
Số đường chuyền
 
433
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
9
13
 
Đánh chặn
 
10
2
 
Dội cột/xà
 
2
15
 
Thử thách
 
16
98
 
Pha tấn công
 
91
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Michal Surzyn
13
Tomas Vajner
14
Tomas Smejkal
2
Antonin Vanicek
3
Tomas Hubschman
6
Tomas Malinsky
28
Patrik Haitl
31
Torfiq Ali-Abubakar
51
Tomas Jezek
26
Martin Nespor
Baumit Jablonec Baumit Jablonec 4-4-1-1
4-4-2 Randers FC Randers FC
1
Hanus
16
Krob
12
Zeleny
27
Kubista
4
Holik
11
Pilar
7
Povazane...
17
Kratochv...
24
Plestil
10
2
Cvancara
15
Dolezal
1
Carlgren
15
Kopplin
8
Piesinge...
11
Marxen
19
Bundgaar...
10
Kehinde
20
Mistrati
6
Johnsen
12
Tibbling
90
Odey
44
Brock-Ma...

Substitutes

14
Frederik Lauenborg
30
Vincent Onovo
2
Simon Graves Jensen
7
Mikkel Kallesoe
18
Tobias Klysner
22
Andreas Sondergaard
25
Jonas Dakir
16
Enggard Mads
17
Jesper Lauridsen
40
Filip Bundgaard Kristensen
9
Jakob Ankersen
45
Marvin Egho
Đội hình dự bị
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
Michal Surzyn 23
Tomas Vajner 13
Tomas Smejkal 14
Antonin Vanicek 2
Tomas Hubschman 3
Tomas Malinsky 6
Patrik Haitl 28
Torfiq Ali-Abubakar 31
Tomas Jezek 51
Martin Nespor 26
Baumit Jablonec Randers FC
14 Frederik Lauenborg
30 Vincent Onovo
2 Simon Graves Jensen
7 Mikkel Kallesoe
18 Tobias Klysner
22 Andreas Sondergaard
25 Jonas Dakir
16 Enggard Mads
17 Jesper Lauridsen
40 Filip Bundgaard Kristensen
9 Jakob Ankersen
45 Marvin Egho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.33
8 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 57.67%
8.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 1
5.3 Phạt góc 6
0.9 Thẻ vàng 1.5
6.5 Sút trúng cầu môn 4.1
38.9% Kiểm soát bóng 51.4%
7 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Baumit Jablonec (25trận) 🔯
Chủ Khách
Randers FC (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
1
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
2
5
1
3
2J Bet