

0.94
0.94
0.88
1.00
1.29
6.00
9.00
0.98
0.92
0.17
3.50
Diễn biến chính


Kiến tạo: Konrad Laimer


Kiến tạo: Willian Joel Pacho Tenorio
Ra sân: Konrad Laimer

Ra sân: Matthijs de Ligt






Ra sân: Joshua Kimmich

Ra sân: Noussair Mazraoui


Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe

Ra sân: Hugo Ekitike

Ra sân: Aurelio Buta

Ra sân: Mario Gotze
Ra sân: Raphael Guerreiro


Ra sân: Ellyes Skhiri
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌱
𓄧 🌌 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𓂃 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 36 | 6.35 | |
13 | Eric Maxim Choupo-Moting | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 37 | 34 | 91.89% | 4 | 1 | 59 | 7.28 | |
25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 2 | 44 | 39 | 88.64% | 5 | 3 | 69 | 7.78 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 1 | 20 | 18 | 90% | 3 | 0 | 37 | 8.43 | |
8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 92 | 78 | 84.78% | 0 | 1 | 111 | 7.09 | |
22 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 4 | 55 | 50 | 90.91% | 6 | 0 | 68 | 7.24 | |
15 | Eric Dier | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 98 | 91 | 92.86% | 0 | 1 | 107 | 6.42 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 66 | 59 | 89.39% | 6 | 0 | 83 | 6.34 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 7.07 | |
19 | Alphonso Davies | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.3 | |
4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 2 | 45 | 6.26 | |
40 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 2 | 2 | 60 | 6.87 | |
3 | Kim Min-Jae | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 3 | 55 | 6.66 | |
34 | Lovro Zvonarek | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.14 | |
39 | Mathys Tel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 11 | 6.37 | |
45 | Aleksandar Pavlovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 1 | 61 | 6.55 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Timothy Chandler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6 | |
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 0 | 42 | 6.91 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 0 | 47 | 6.32 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 52 | 6.1 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 0 | 48 | 5.35 | |
25 | Donny van de Beek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 11 | 5.94 | |
24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 0 | 57 | 6.34 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 1 | 3 | 69 | 7.27 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 33 | 6.72 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 21 | 6.44 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 43 | 86% | 0 | 2 | 57 | 6.42 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 45 | 6.57 | |
36 | Ansgar Knauff | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 27 | 15 | 55.56% | 4 | 2 | 52 | 6.89 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 3 | 34 | 7.8 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 6.26 | |
19 | Jean Négoce | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ