

0.96
0.94
0.87
1.01
1.14
9.60
18.00
0.86
1.04
0.14
4.00
Diễn biến chính





Ra sân: Kingsley Coman


Ra sân: Florian Kainz
Ra sân: Matthijs de Ligt

Ra sân: Noussair Mazraoui

Kiến tạo: Joshua Kimmich


Ra sân: Sargis Adamyan

Ra sân: Linton Maina

Ra sân: Faride Alidou

Ra sân: Jan Thielmann
Ra sân: Aleksandar Pavlovic

Ra sân: Raphael Guerreiro


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đཧền
Phản lưới nhà
♛ 🐠
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🍃 𒆙
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Sven Ulreich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 40 | 7.91 | |
25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 4 | 52 | 43 | 82.69% | 5 | 0 | 67 | 6.73 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 21 | 6.84 | |
8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.47 | |
22 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 2 | 50 | 43 | 86% | 2 | 0 | 62 | 7.42 | |
15 | Eric Dier | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 106 | 102 | 96.23% | 0 | 1 | 113 | 7.19 | |
11 | Kingsley Coman | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 2 | 59 | 6.73 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 89 | 83 | 93.26% | 10 | 1 | 119 | 8.26 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 9 | 6.31 | |
2 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 2 | 35 | 6.36 | |
19 | Alphonso Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 27 | 6.32 | |
4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 3 | 69 | 6.99 | |
40 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 58 | 7.11 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.28 | |
39 | Mathys Tel | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 2 | 0 | 59 | 7.51 | |
45 | Aleksandar Pavlovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 62 | 59 | 95.16% | 0 | 1 | 75 | 6.8 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 27 | 6.57 | |
3 | Dominique Heintz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.04 | |
23 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 22 | 5.96 | |
9 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 3 | 1 | 13 | 6.05 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 20 | 6.39 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 35 | 7.22 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 33 | 6.58 | |
21 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 51 | 6.32 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 29 | 6.46 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 23 | 5.97 | |
22 | Jacob Christensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 43 | 6.59 | |
29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 2 | 1 | 41 | 6.34 | |
40 | Faride Alidou | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 26 | 5.7 | |
42 | Damion Downs | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
35 | Max Finkgrafe | Defender | 0 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 6 | 0 | 53 | 7.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ