

1.02
0.88
0.94
0.92
1.20
7.00
13.00
0.80
1.00
0.22
3.00
Diễn biến chính


Ra sân: Jan-Niklas Beste


Ra sân: Pablo Roberto dos Santos

Ra sân: Miguel Sousa Nuno Pinto
Ra sân: Gianluca Prestianni

Ra sân: Leandro Barreiro Martins

Ra sân: Joao Mario


Kiến tạo: Tiago Maria Antunes Gouveia


Ra sân: Samuel Obeng

Ra sân: Nuno Moreira
Kiến tạo: Fredrik Aursnes

Ra sân: Tomas Araujo


Ra sân: Gaizka Larrazabal
Kiến tạo: Orkun Kokcu

Bàn thắng
Phạt đền
♎ Hỏng phạt ❀đền
💃 Phản lưới nhà
💟
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♋
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Joao Mario | Cánh trái | 2 | 1 | 4 | 33 | 30 | 90.91% | 8 | 0 | 56 | 7.1 | |
8 | Fredrik Aursnes | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 5 | 1 | 56 | 7.4 | |
14 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 44 | 7.5 | |
3 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 51 | 38 | 74.51% | 5 | 2 | 79 | 7.6 | |
18 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 1 | 49 | 7.2 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 14 | 6.9 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 18 | 6.6 | |
6 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 2 | 54 | 49 | 90.74% | 4 | 4 | 90 | 8.1 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 1 | 79 | 7.4 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.9 | |
47 | Tiago Maria Antunes Gouveia | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 10 | 7.4 | |
36 | Marcos Leonardo Santos Almeida | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.7 | |
44 | Tomas Araujo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 1 | 3 | 69 | 7.3 | |
25 | Gianluca Prestianni | Cánh phải | 5 | 1 | 1 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 58 | 6.6 | |
4 | Antonio Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 3 | 58 | 7.3 |
Casa Pia AC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 2 | 31 | 7.4 | |
14 | Miguel Sousa Nuno Pinto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
19 | Nermin Zolotic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 43 | 7.4 | |
1 | Patrick Sequeira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 2 | 39 | 7.2 | |
72 | Gaizka Larrazabal | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 20 | 12 | 60% | 5 | 0 | 52 | 7.5 | |
77 | Samuel Obeng | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 14.29% | 0 | 4 | 22 | 6.2 | |
80 | Pablo Roberto dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 27 | 6.3 | |
7 | Nuno Moreira | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 1 | 30 | 6.3 | |
5 | Leonardo Lelo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 3 | 0 | 41 | 6.5 | |
8 | Telasco Jose Segovia Perez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
4 | Joao Goulart Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
16 | Benedito Mambuene Mukendi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 37 | 6.8 | |
10 | Raul Garcia Gonzalez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ