

0.84
1.04
0.84
1.02
1.25
5.80
11.00
1.09
0.81
0.30
2.40
Diễn biến chính


Kiến tạo: Tiago Maria Antunes Gouveia


Ra sân: Tomas Araujo

Ra sân: David Neres Campos

Ra sân: Joao Neves


Ra sân: Vinicius Alessandro Mingotti


Ra sân: Joao Pedro Camacho

Ra sân: Kobamelo Kodisang

Ra sân: Goncalo Baptista Franco
Kiến tạo: Tiago Maria Antunes Gouveia


Ra sân: Lawrence Ofori
Ra sân: Orkun Kokcu


Ra sân: Tiago Maria Antunes Gouveia


Bàn thắng
Phạt đền
🦩
Hỏng phạt đền
🔜
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🥃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Joao Mario | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 0 | 66 | 6.98 | |
7 | David Neres Campos | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 24 | 6.62 | |
3 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 2 | 1 | 46 | 6.89 | |
9 | Arthur Mendonça Cabral | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 2 | 32 | 6.99 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 54 | 8.04 | |
6 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 3 | 4 | 49 | 7.61 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6.27 | |
47 | Tiago Maria Antunes Gouveia | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 46 | 7.76 | |
32 | Benjamin Rollheiser | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 3 | 1 | 27 | 6.21 | |
5 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 1 | 63 | 7.04 | |
24 | Samuel Jumpe Soares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
44 | Tomas Araujo | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 2 | 51 | 8.43 | |
4 | Antonio Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 3 | 21 | 6.49 | |
87 | Joao Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 1 | 49 | 6.79 |
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Andre Castro Pereira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.89 | |
19 | Joao Pedro Camacho | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 40 | 6.22 | |
14 | Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 2 | 68 | 6.15 | |
26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 69 | 88.46% | 0 | 1 | 84 | 5.68 | |
7 | Matheus Aias Barrozo Rodrigues | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.87 | |
11 | Alanzinho | Midfielder | 1 | 0 | 4 | 40 | 37 | 92.5% | 1 | 1 | 56 | 6.7 | |
80 | Lawrence Ofori | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 66 | 61 | 92.42% | 0 | 0 | 76 | 5.81 | |
32 | Vinicius Alessandro Mingotti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 14 | 6.17 | |
40 | Kewin Oliveira Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 0 | 0 | 59 | 6.47 | |
23 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 42 | 37 | 88.1% | 5 | 0 | 60 | 5.7 | |
2 | Fabiano Josué De Souza Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 5 | 1 | 52 | 6.43 | |
88 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 2 | 77 | 7.03 | |
17 | Jeremy Antonisse | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.89 | |
21 | Kobamelo Kodisang | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 29 | 6.13 | |
9 | Luis Miguel Nlavo Asue | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ