

1.09
0.81
0.91
0.97
1.46
4.45
5.80
1.07
0.83
0.30
2.40
Diễn biến chính



Kiến tạo: Victor Gomez Perea

Ra sân: Sikou Niakate


Kiến tạo: Ricardo Jorge Luz Horta
Ra sân: Fredrik Aursnes


Ra sân: Jean Gorby



Ra sân: Gabri Martinez
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu

Ra sân: Alexander Bahr

Ra sân: Evangelos Pavlidis

Kiến tạo: Leandro Barreiro Martins



Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
Ra sân: Angel Fabian Di Maria


Ra sân: Francisco Jose Navarro Aliaga



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🔴
ඣ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💝 ൲Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 41 | 33 | 80.49% | 7 | 0 | 67 | 6.51 | |
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 90 | 83 | 92.22% | 0 | 4 | 105 | 7.72 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 39 | 6.11 | |
14 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 20 | 6.35 | |
85 | Renato Junior Luz Sanches | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 1 | 24 | 6.31 | |
3 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 62 | 47 | 75.81% | 4 | 2 | 88 | 6.48 | |
18 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 1 | 57 | 6.11 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 6.01 | |
9 | Arthur Mendonça Cabral | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 14 | 6.82 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 81 | 74 | 91.36% | 3 | 0 | 98 | 6.71 | |
6 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 50 | 35 | 70% | 4 | 1 | 75 | 6.68 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 15 | 5.9 | |
7 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.37 | |
17 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 1 | 1 | 30 | 6.18 | |
44 | Tomas Araujo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 76 | 87.36% | 0 | 3 | 97 | 6.3 | |
21 | Andreas Schjelderup | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.41 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 55 | 6.6 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 1 | 47 | 7.34 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 23 | 60.53% | 0 | 0 | 52 | 6.65 | |
19 | Adrian Marin Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 47 | 6.72 | |
4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.82 | |
3 | Robson Bambu | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 3 | 73 | 7.8 | |
6 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 58 | 7.19 | |
39 | Francisco Jose Navarro Aliaga | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 21 | 7.03 | |
13 | Joao Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.42 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 63 | 7.55 | |
26 | Bright Akwo Arrey-Mbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
11 | Roger Fernandes | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
77 | Gabri Martinez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 48 | 6.83 | |
29 | Jean Gorby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 33 | 6.49 | |
9 | Amine El Ouazzani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.05 | |
50 | Diego Rodrigues | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 25 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ