Vòng Playoffs
01:00 ngày 01/09/2023
Besiktas JK
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Dynamo Kyiv
Địa điểm: Vodafone Arena
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.72
O 2.75
0.76
U 2.75
0.84
1
1.43
X
4.20
2
5.40
Hiệp 1
-0.5
0.94
+0.5
0.71
O 1.25
0.97
U 1.25
0.63

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
30'
match yellow.png 🦋 Mykola Shaparenko
🔯 Onur Bulut match yellow.png
33'
𒊎 Omar Colley match yellow.png
34'
40'
match yellow.png ꧑ Serhiy Sydorchuk
48'
match yellow.png 🌞 Denys Popov
Aboubakar Vincent Pate 1 - 0 match goal
52'
💙 Aboubakar Vincent Pate match yellow.png
53'
꧙ Valentin Rosier match yellow.png
58'
💫 Jackson Muleka Kyanvubu match yellow.png
72'
༒ Salih Ucan match yellow.png
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🔯 Hỏng phạt đền match phan luoi﷽ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change൲ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
19
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
402
 
Số đường chuyền
 
354
20
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
11
92
 
Pha tấn công
 
54
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua
4.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
51% Kiểm soát bóng 39.67%
7.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
0.7 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 1.8
5.2 Sút trúng cầu môn 2.8
52.5% Kiểm soát bóng 27%
8.5 Phạm lỗi 5.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (36trận)
Chủ Khách
Dynamo Kyiv (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
9
3
HT-H/FT-T
4
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
6
2
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
2
5
2
4
2J Bet