

0.85
0.99
1.01
0.84
1.50
4.33
6.00
1.11
0.74
0.29
2.50
Diễn biến chính


Ra sân: Gabriel Armando de Abreu


Kiến tạo: Osher Davida
Kiến tạo: Semih Kilicsoy



Kiến tạo: Patati Weslley
Ra sân: Joao Mario

Ra sân: Milot Rashica

Ra sân: Felix Uduokhai



Ra sân: Dor Peretz

Ra sân: Sagiv Yehezkel



Ra sân: Fuka Arthur Masuaku




Ra sân: Dor Turgeman

Ra sân: Patati Weslley


Ra sân: Raz Shlomo
Bàn thắng
Phạt đền
Hꦛỏng phạt đền
༒
𝓡 Phản lưới nhà
𓆏
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
T🌞hay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Besiktas JK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 39 | 7.11 | |
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 3 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 1 | 40 | 5.9 | |
2 | Jonas Svensson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 1 | 67 | 6.46 | |
18 | Joao Mario | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 50 | 5.95 | |
8 | Salih Ucan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 35 | 6.3 | |
26 | Fuka Arthur Masuaku | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 3 | 1 | 65 | 5.91 | |
3 | Gabriel Armando de Abreu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 13 | 6.57 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 55 | 8.25 | |
7 | Milot Rashica | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 26 | 6.36 | |
14 | Felix Uduokhai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 42 | 6.04 | |
5 | Tayyib Talha Sanuc | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 33 | 6.09 | |
83 | Gedson Carvalho Fernandes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 0 | 59 | 6.24 | |
53 | Emirhan Topcu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 0 | 80 | 6.39 | |
73 | Cher Ndour | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 1 | 1 | 35 | 6.39 | |
9 | Semih Kilicsoy | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 2 | 57 | 6.86 | |
91 | Mustafa Erhan Hekimoglu | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.81 |
Maccabi Tel Aviv
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Joris van Overeem | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 55 | 6.51 | |
42 | Dor Peretz | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 28 | 7.4 | |
16 | Gavriel Kanichowsky | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 45 | 35 | 77.78% | 6 | 0 | 63 | 7.83 | |
11 | Sagiv Yehezkel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 3 | 0 | 38 | 6.25 | |
5 | Idan Nachmias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.21 | |
13 | Raz Shlomo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 50 | 6.32 | |
90 | Roi Mishpati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 0 | 38 | 7.33 | |
77 | Osher Davida | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 1 | 54 | 7.55 | |
18 | Nemanja Stojic | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 35 | 6.64 | |
28 | Issouf Sissokho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.21 | |
6 | Tyrese Asante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 4 | 6.15 | |
9 | Dor Turgeman | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 1 | 39 | 7.06 | |
20 | Henry Addo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
4 | Stav Lemkin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 5 | 55 | 7.18 | |
17 | Patati Weslley | Cánh phải | 3 | 3 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 48 | 8.1 | |
19 | Elad Madmon | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ