

0.95
0.95
0.95
0.93
1.91
3.25
4.50
1.08
0.82
0.50
1.50
Diễn biến chính


Kiến tạo: Sergi Altimira


Kiến tạo: Cyle Larin





Ra sân: Ricardo Rodriguez

Ra sân: Luis Ezequiel Avila

Ra sân: Vitor Hugo Roque Ferreira


Ra sân: Martin Valjent

Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez

Ra sân: Cyle Larin

Ra sân: Robert Navarro

Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli

Ra sân: Sergi Altimira


Ra sân: Sergi Darder


Kiến tạo: Samuel Almeida Costa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𝓡
Phản lưới nhà
𓆉 ♛
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌄 𓂃 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Juan Miguel Jimenez Lopez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
11 | Cedric Bakambu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
12 | Ricardo Rodriguez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 0 | 60 | 6.61 | |
2 | Hector Bellerin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 74 | 70 | 94.59% | 2 | 1 | 91 | 6.13 | |
1 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 28 | 6.82 | |
3 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 74 | 97.37% | 0 | 2 | 86 | 6.77 | |
9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 5 | 0 | 46 | 6.28 | |
18 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.3 | |
20 | Giovani Lo Celso | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 56 | 46 | 82.14% | 8 | 0 | 86 | 7.85 | |
21 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 57 | 53 | 92.98% | 2 | 1 | 75 | 7 | |
15 | Romain Perraud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 25 | 6.07 | |
24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.13 | |
6 | Natan Bernardo De Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 6 | 95 | 7.54 | |
10 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 4 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 3 | 1 | 63 | 6.81 | |
8 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 23 | 6.13 | |
16 | Sergi Altimira | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 1 | 72 | 6.93 |
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 34 | 7.13 | |
5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 49 | 6.33 | |
9 | Abdon Prats Bastidas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.04 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 57 | 6.91 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 5 | 1 | 43 | 6.19 | |
17 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 42 | 6.66 | |
24 | Martin Valjent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 32 | 6.06 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 58 | 6.65 | |
3 | Antonio Latorre Grueso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
1 | Dominik Greif | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 30 | 7.28 | |
16 | Valery Fernandez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
18 | Antonio Sanchez Navarro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 1 | 1 | 61 | 6.63 | |
12 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 2 | 60 | 6.76 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 53 | 6.86 | |
6 | Jose Manuel Arias Copete | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 14 | 6.07 | |
20 | Francisco Chiquinho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 13 | 5.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ