

0.86
1.04
0.84
1.04
1.36
4.60
9.50
0.84
1.06
0.36
2.00
Diễn biến chính


Kiến tạo: Riccardo Calafiori


Kiến tạo: Remo Freuler



Ra sân: Giulio Maggiore

Ra sân: Niccolo Pierozzi
Ra sân: Jens Odgaard

Ra sân: Riccardo Orsolini


Ra sân: Toma Basic

Ra sân: Marco Pellegrino
Ra sân: Remo Freuler

Ra sân: Lewis Ferguson



Ra sân: Konstantinos Manolas
Ra sân: Stefan Posch

Kiến tạo: Alexis Saelemaekers

Bàn thắng
Phạt đền
♒ Hỏng phạt đền
🐓
Phản lướౠi nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
෴ Thay người
🔯
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Lorenzo De Silvestri | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.47 | |
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 75 | 73 | 97.33% | 0 | 0 | 89 | 8.1 | |
22 | Charalampos Lykogiannis | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 2 | 1 | 78 | 7.62 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 64 | 60 | 93.75% | 0 | 1 | 80 | 6.98 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 105 | 98 | 93.33% | 0 | 1 | 115 | 7.07 | |
21 | Jens Odgaard | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 6.39 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 0 | 43 | 6.86 | |
34 | Federico Ravaglia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 37 | 7.05 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 91 | 84 | 92.31% | 0 | 0 | 96 | 7.06 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 1 | 84 | 6.8 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 54 | 49 | 90.74% | 3 | 0 | 81 | 8.14 | |
9 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.38 | |
11 | Dan Ndoye | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 13 | 6.1 | |
33 | Riccardo Calafiori | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 118 | 109 | 92.37% | 0 | 1 | 138 | 8.09 | |
82 | Kacper Urbanski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.23 | |
80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 19 | 6.14 |
Salernitana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
56 | Benoit Costil | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 32 | 4.95 | |
5 | Jerome Boateng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
87 | Antonio Candreva | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 1 | 40 | 32 | 80% | 2 | 0 | 56 | 6.32 | |
44 | Konstantinos Manolas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 35 | 6.33 | |
9 | Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 35 | 5.99 | |
6 | Junior Sambia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 22 | 6.03 | |
26 | Toma Basic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 30 | 6.47 | |
18 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 18 | 5.97 | |
25 | Giulio Maggiore | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 33 | 6.64 | |
55 | Emanuel Vignato | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.09 | |
3 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 0 | 41 | 6.03 | |
98 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 40 | 5.76 | |
99 | Mateusz Legowski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 5.99 | |
24 | Marco Pellegrino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 30 | 6.42 | |
33 | Loum Tchaouna | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 5 | 0 | 36 | 5.54 | |
27 | Niccolo Pierozzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 33 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ