

0.84
1.04
1.00
0.88
2.38
4.15
2.64
0.98
0.90
0.25
2.75
Diễn biến chính



Ra sân: Morgan Rogers

Ra sân: Facundo Buonanotte




Ra sân: Moussa Diaby


Ra sân: Danny Welbeck

Ra sân: Billy Gilmour


Ra sân: Adingra Simon


Ra sân: Lucas Digne

Ra sân: Ezri Konsa Ngoyo
Bàn thắng
Phạt đền
𝄹
Hỏng phạt đền
ꦬ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 29 | 6.73 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 54 | 48 | 88.89% | 4 | 1 | 69 | 6.85 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 75 | 92.59% | 0 | 1 | 89 | 6.89 | |
34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 42 | 6.68 | |
4 | Adam Webster | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 56 | 84.85% | 0 | 1 | 72 | 6.98 | |
3 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 0 | 70 | 6.58 | |
15 | Jakub Moder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.21 | |
11 | Billy Gilmour | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 3 | 0 | 69 | 6.59 | |
9 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 3 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 0 | 45 | 7.22 | |
10 | Julio Cesar Enciso | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 25 | 6.93 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 33 | 6.93 | |
24 | Adingra Simon | Cánh trái | 4 | 4 | 5 | 30 | 27 | 90% | 4 | 0 | 54 | 8.45 | |
19 | Valentin Barco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
40 | Facundo Buonanotte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.08 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 2 | 1 | 58 | 6.41 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 46 | 6.04 | |
25 | Robin Olsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 53 | 8.43 | |
16 | Calum Chambers | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.16 | |
15 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 2 | 32 | 6.49 | |
3 | Diego Carlos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 72 | 84.71% | 0 | 2 | 96 | 6.64 | |
31 | Leon Bailey | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 3 | 0 | 43 | 6.13 | |
14 | Pau Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 1 | 0 | 80 | 6.38 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 57 | 5.86 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 3 | 0 | 38 | 6.38 | |
6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 3 | 1 | 53 | 6.45 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 17 | 6.37 | |
24 | Jhon Durán | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.86 | |
27 | Morgan Rogers | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ