

0.99
0.89
0.91
0.95
2.00
3.75
3.10
1.03
0.77
0.88
0.92
Diễn biến chính



Kiến tạo: Lachlan Wales


Ra sân: James O Shea

Ra sân: Nikola Mileusnic


Kiến tạo: Florin Berenguer

Ra sân: Florin Berenguer


Ra sân: Sebastian Pasquali

Ra sân: Nikita Rukavytsya

Ra sân: Khoder Kaddour

Ra sân: Lachlan Wales

Ra sân: Antonee Burke-Gilroy


Kiến tạo: Riku Danzaki
Ra sân: Thomas Waddingham


Ra sân: Matthew Grimaldi
Kiến tạo: Corey Browne

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🔯
༺ Phản lưới nhà
🌺
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦐ Thay người
💙
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Hingert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 21 | 6.2 | |
7 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
5 | Tom Aldred | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 3 | 31 | 6.5 | |
10 | Nikola Mileusnic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.5 | |
1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
13 | Henry Hore | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 27 | 6.5 | |
23 | Keegan Jelacic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 15 | 6.3 | |
21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
16 | Thomas Waddingham | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 |
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Nikita Rukavytsya | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 7.2 | ||
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 1 | 25 | 6.7 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
21 | Sebastian Pasquali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 15 | 7 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 20 | 6.8 | |
33 | Matthew Sutton | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | ||
9 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
22 | Kane Vidmar | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 20 | 6.7 | |
39 | Matthew Grimaldi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
43 | Khoder Kaddour | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ