

0.85
1.05
0.97
0.91
1.83
3.50
4.25
1.08
0.80
0.98
0.90
Diễn biến chính


Kiến tạo: Gabriele Zappa


Kiến tạo: Nahitan Nandez


Ra sân: Konstantinos Manolas
Ra sân: Gianluca Gaetano



Kiến tạo: Alessandro Zanoli

Kiến tạo: Antonio Candreva

Ra sân: Shon Weissman
Ra sân: Gianluca Lapadula

Ra sân: Nahitan Nandez

Ra sân: Jakub Jankto




Ra sân: Lassana Coulibaly

Ra sân: Alessandro Zanoli

Ra sân: Tommaso Augello



Ra sân: Grigoris Kastanos
Bàn thắng
Phạt đền
ꦉ
Hỏng phạt đền
༒
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦚ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolas Viola | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 9 | 6.07 | |
9 | Gianluca Lapadula | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 16 | 7.65 | |
22 | Simone Scuffet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 11 | 42.31% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
14 | Alessandro Deiola | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
26 | Yerry Fernando Mina Gonzalez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 44 | 6.43 | |
23 | Mateusz Wieteska | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
21 | Jakub Jankto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 0 | 24 | 6.24 | |
61 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 22 | 8.11 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 11 | 6 | 54.55% | 4 | 0 | 25 | 7.43 | |
37 | Paulo Azzi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 13 | 6.51 | |
4 | Alberto Dossena | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 2 | 34 | 6.56 | |
27 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 4 | 1 | 34 | 6.13 | |
70 | Gianluca Gaetano | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 18 | 7.49 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 2 | 0 | 46 | 7.21 | |
19 | Gaetano Pio Oristanio | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 21 | 6.74 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 23 | 6.56 |
Salernitana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
87 | Antonio Candreva | Tiền vệ phải | 3 | 0 | 3 | 51 | 43 | 84.31% | 10 | 0 | 70 | 6.95 | |
17 | Federico Fazio | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 71 | 58 | 81.69% | 0 | 3 | 80 | 5.1 | |
44 | Konstantinos Manolas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 2 | 24 | 5.98 | |
13 | Francisco Guillermo Ochoa Magana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 6.02 | |
9 | Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.03 | |
6 | Junior Sambia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 21 | 6.11 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 3 | 0 | 63 | 6.98 | |
26 | Toma Basic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
18 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 1 | 65 | 6.37 | |
25 | Giulio Maggiore | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 1 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 0 | 75 | 7.55 | |
14 | Shon Weissman | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.38 | |
3 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 64 | 56 | 87.5% | 5 | 2 | 96 | 6.17 | |
11 | Iron Gomis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.12 | |
98 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 35 | 6.27 | |
33 | Loum Tchaouna | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 52 | 42 | 80.77% | 5 | 1 | 71 | 6.87 | |
59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 53 | 45 | 84.91% | 8 | 0 | 75 | 6.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ