Vòng 12
13:00 ngày 13/01/2024
Canberra United Nữ
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Adelaide United Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.95
O 3.25
0.86
U 3.25
0.96
1
2.20
X
3.50
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.13
O 1.25
0.79
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

Canberra United Nữ Canberra United Nữ
Phút
Adelaide United Nữ Adelaide United Nữ
 Christopherson S. 💮 match yellow.png
28'
45'
match yellow.png   ꦺ Tolland Z. 🦹
46'
match goal 0 - 1 Hodgson I.
Kiến tạo: Lee M.
Michelle Heyman 1 - 1 match goal
50'
Michelle Heyman 2 - 1
Kiến tạo: Milivojevic V.
match goal
51'
Milivojevic V. 3 - 1
Kiến tạo: Bertolissio T.
match goal
64'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 💟   Hỏng phạt đền 🤡 match phan luoi   Phả♉n lưới nhà 🌳 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌃 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Canberra United Nữ Canberra United Nữ
Adelaide United Nữ Adelaide United Nữ
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
387
 
Số đường chuyền
 
488
5
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Thử thách
 
21
117
 
Pha tấn công
 
160
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
104

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 7
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
38.67% Kiểm soát bóng 57%
8.67 Phạm lỗi 6.33
1.67 Thẻ vàng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 1.3
3.1 Phạt góc 4.5
3.6 Sút trúng cầu môn 5.1
45.2% Kiểm soát bóng 50.8%
7.6 Phạm lỗi 7.6
1.2 Thẻ vàng 0.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 🀅 Canber✃ra United Nữ (16trận) 
Chủ Khách
🧔 Adelaide United Nữ ღ(16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
1
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
3
4
2J Bet