

0.96
0.84
0.76
0.94
1.96
3.00
3.75
1.08
0.67
0.74
0.96
Diễn biến chính





Kiến tạo: Adrian Butzke
Ra sân: Lucas Soares de Almeida



Ra sân: Nigel Thomas
Ra sân: Nermin Zolotic


Ra sân: Adrian Butzke



Ra sân: Saviour Godwin

Ra sân: Yuki Soma

Ra sân: Clayton Fernandes Silva


Ra sân: Paulo Bernardo

Ra sân: Rui Pires

Ra sân: Nicolas Fabian Gaitan

Bàn thắng
Phạt đền
෴ Hỏng phạt đền
𒅌
Phản lưới nh🌳à
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🧸
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Casa Pia AC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fernando Lopes dos Santos Varela | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 55 | 7.42 | |
33 | Ricardo Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 31 | 5.98 | |
13 | Vasco Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 56 | 6.57 | |
27 | Afonso Miguel Castro Vilhena Taira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 0 | 61 | 6.84 | |
3 | Joao Aniceto Grandela Nunes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.29 | |
19 | Nermin Zolotic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 51 | 6.28 | |
7 | Saviour Godwin | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 28 | 6.48 | |
8 | Angelo Pelegrinelli Neto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 3 | 2 | 51 | 6.55 | |
6 | Derick Poloni | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.23 | |
17 | Romario Baro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.33 | |
24 | Yuki Soma | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 20 | 17 | 85% | 3 | 1 | 39 | 6.26 | |
30 | Felippe Cardoso | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 16 | 6.75 | ||
42 | Lucas Soares de Almeida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 40 | 6.28 | |
99 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 26 | 6.68 | |
10 | Diogo Costa Pinto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
5 | Leonardo Lelo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 4 | 0 | 54 | 6.26 |
Pacos de Ferreira
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Vitorino Antunes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 59 | 45 | 76.27% | 7 | 1 | 100 | 7.56 | |
28 | Jose Carlos Coentrao Marafona | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 30 | 6.14 | |
10 | Nicolas Fabian Gaitan | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 1 | 2 | 45 | 6.78 | |
22 | Luiz Carlos Martins Moreira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 22 | 6.03 | |
15 | Juan Delgado | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 3 | 0 | 78 | 7.06 | |
30 | Alexandre Xavier Pereira Guedes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 2 | 3 | 12 | 6.13 | |
26 | Rui Pires | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 2 | 67 | 6.92 | |
25 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 2 | 69 | 6.13 | |
9 | Jose Uilton Silva de Jesus | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 10 | 5.96 | |
11 | Fabio Roberto Gomes Netto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
7 | Nigel Thomas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 29 | 6.53 | |
6 | Jordan Holsgrove | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 2 | 66 | 57 | 86.36% | 1 | 0 | 86 | 6.22 | |
55 | Paulo Bernardo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 42 | 7 | |
70 | Hernani Tchuda | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.32 | |
3 | Nuno Lima | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 77 | 67 | 87.01% | 2 | 3 | 89 | 7.04 | |
17 | Adrian Butzke | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 26 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ