Vòng 11
02:00 ngày 25/10/2022
Celta Vigo
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Getafe
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Getafe Getafe
Óscar Mingueza
Ra sân: Hugo Mallo Novegil
match change
30'
32'
match change Jordan Amavi
Ra sân: Fabricio Angileri
🧸 Unai Nunez Gestoso match yellow.png
42'
43'
match goal 0 - 1 Enes Unal
Goncalo Paciencia
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
match change
65'
Carles Pérez Sayol
Ra sân: Franco Cervi
match change
65'
72'
match change Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Borja Mayoral Moya
Luca De La Torre
Ra sân: Gabriel Veiga
match change
78'
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Ra sân: Francisco Beltran
match change
78'
84'
match change Jaime Mata
Ra sân: Enes Unal
84'
match change Jaime Seoane
Ra sân: Luis Milla
84'
match yellow.png 𝓰 Jaime Mata
Joseph Aidoo 1 - 1
Kiến tạo: Iago Aspas Juncal
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen๊ Hỏng phạt đền match phan luoi🍸 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💃 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Getafe Getafe
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
14
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
656
 
Số đường chuyền
 
268
87%
 
Chuyền chính xác
 
66%
10
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
44
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
18
17
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
153
 
Pha tấn công
 
81
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
9
Goncalo Paciencia
7
Carles Pérez Sayol
3
Óscar Mingueza
23
Luca De La Torre
13
Ivan Villar
20
Kevin Vazquez Comesana
26
Carlos Dominguez
19
Williot Swedberg
Celta Vigo Celta Vigo 4-1-3-2
5-3-2 Getafe Getafe
1
Marchesi...
17
Galan
4
Gestoso
15
Aidoo
2
Novegil
8
Beltran
11
Cervi
28
Veiga
5
Arnaiz
18
Larsen
10
Juncal
13
Soria
21
Sanchez
2
Dakonam
23
Mitrovic
6
Duarte
3
Angileri
20
Maksimov...
5
Milla
16
Algobia
10
Unal
19
Moya

Substitutes

12
Jordan Amavi
9
Cristian Portugues Manzanera
7
Jaime Mata
8
Jaime Seoane
15
Omar Federico Alderete Fernandez
1
Francisco Casilla Cortes
27
Diego Conde
14
Juan Latasa
4
Gastron Alvarez
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Renato Fabrizio Tapia Cortijo 14
Goncalo Paciencia 9
Carles Pérez Sayol 7
Óscar Mingueza 3
Luca De La Torre 23
Ivan Villar 13
Kevin Vazquez Comesana 20
Carlos Dominguez 26
Williot Swedberg 19
Celta Vigo Getafe
12 Jordan Amavi
9 Cristian Portugues Manzanera
7 Jaime Mata
8 Jaime Seoane
15 Omar Federico Alderete Fernandez
1 Francisco Casilla Cortes
27 Diego Conde
14 Juan Latasa
4 Gastron Alvarez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 4
5 Sút trúng cầu môn 4.33
56.33% Kiểm soát bóng 37.67%
13.33 Phạm lỗi 18.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 3.6
2.8 Thẻ vàng 4
5 Sút trúng cầu môn 3.4
53.2% Kiểm soát bóng 37.5%
14.2 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (29trận)
Chủ Khách
Getafe (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
2
5
HT-H/FT-T
1
3
1
2
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
0
2
5
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
1
3
2
4
2J Bet