Vòng 1
12:00 ngày 18/02/2023
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Albirex Niigata
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
22'
match goal 0 - 1 Kaito Taniguchi
Kiến tạo: Ryotaro Ito
Hirotaka Tameda 1 - 1
Kiến tạo: Jordy Croux
match goal
28'
66'
match change Eitaro Matsuda
Ra sân: Yota Komi
Mutsuki Kato
Ra sân: Sota Kitano
match change
66'
67'
match change Koji Suzuki
Ra sân: Kaito Taniguchi
Tokuma Suzuki
Ra sân: Riki Harakawa
match change
71'
Shinji Kagawa
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
match change
71'
Hiroaki Okuno 2 - 1 match goal
75'
77'
match change Hiroki Akiyama
Ra sân: Soya Fujiwara
77'
match change Naoto Arai
Ra sân: Yuzuru Shimada
80'
match goal 2 - 2 Kazuhiko Chiba
Kiến tạo: Ryotaro Ito
Hikaru Nakahara
Ra sân: Jordy Croux
match change
81'
Kakeru Funaki
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
match change
81'
86'
match change Thomas Deng
Ra sân: Yuto Horigome
♏ Seiya Maikuma match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒉰 Hỏng phạt đền match phan luoi💟 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💯 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Albirex Niigata Albirex Niigata
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
5
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
415
 
Số đường chuyền
 
720
4
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
8
18
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
103
 
Pha tấn công
 
96
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Yang Han Bin
3
Ryosuke Shindo
29
Kakeru Funaki
8
Shinji Kagawa
17
Tokuma Suzuki
41
Hikaru Nakahara
20
Mutsuki Kato
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-4-2
4-2-3-1 Albirex Niigata Albirex Niigata
31
Shimizu
6
Yamanaka
33
Nishio
22
Jonjic
16
Maikuma
19
Tameda
4
Harakawa
25
Okuno
11
Croux
38
Kitano
9
Pereira
1
Kojima
25
Fujiwara
5
Fitzgera...
35
Chiba
31
Horigome
8
Kou
20
Shimada
14
Mito
13
Ito
16
Komi
7
Taniguch...

Substitutes

21
Koto Abe
2
Naoto Arai
3
Thomas Deng
6
Hiroki Akiyama
22
Eitaro Matsuda
29
Kazuyoshi Shimabuku
9
Koji Suzuki
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Yang Han Bin 1
Ryosuke Shindo 3
Kakeru Funaki 29
Shinji Kagawa 8
Tokuma Suzuki 17
Hikaru Nakahara 41
Mutsuki Kato 20
Cerezo Osaka Albirex Niigata
21 Koto Abe
2 Naoto Arai
3 Thomas Deng
6 Hiroki Akiyama
22 Eitaro Matsuda
29 Kazuyoshi Shimabuku
9 Koji Suzuki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
51.67% Kiểm soát bóng 56%
9.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.5
6 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 1.2
4.1 Sút trúng cầu môn 3.9
56.1% Kiểm soát bóng 52.4%
9.8 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (5trận)
Chủ Khách
💛 Albirex Niigata (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0
2J Bet