

0.87
1.01
0.90
0.77
1.80
3.50
4.00
1.03
0.87
0.40
1.75
Diễn biến chính





Ra sân: Hiroaki Okuno

Ra sân: Sota Kitano


Ra sân: Jordy Croux

Kiến tạo: Keita Takahata

Ra sân: Shun Nakamura
Ra sân: Hinata Kida

Ra sân: Reiya Sakata


Ra sân: Matsumoto Masaya

Ra sân: Keita Takahata

Ra sân: Germain Ryo
Kiến tạo: Capixaba

Ra sân: Ryosuke Shindo



Bàn thắng
Phạt đền
🌟 ▨Hỏng phạt đền
Phản 🃏lưới nhà
ꦐ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💎 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 44 | 6.8 | |
19 | Hirotaka Tameda | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 2 | 44 | 36 | 81.82% | 4 | 1 | 72 | 7.1 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 45 | 41 | 91.11% | 1 | 0 | 53 | 7.3 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
3 | Ryosuke Shindo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 8 | 69 | 6.7 | |
77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 3 | 37 | 24 | 64.86% | 12 | 2 | 77 | 7.3 | |
27 | Capixaba | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 22 | 7.1 | |
5 | Hinata Kida | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 62 | 51 | 82.26% | 1 | 1 | 68 | 6.8 | |
34 | Hiroto Yamada | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.6 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 3 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
10 | Shunta Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 2 | 92 | 7.5 | |
33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 57 | 85.07% | 1 | 1 | 81 | 6.6 | |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
38 | Sota Kitano | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
17 | Reiya Sakata | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 3 | 0 | 56 | 6.5 | |
16 | Hayato Okuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 21 | 6.4 |
Jubilo Iwata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eiji Kawashima | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 35 | 14 | 40% | 0 | 1 | 43 | 7.3 | |
10 | Yamada Hiroki | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 13 | 6.5 | |
23 | Jordy Croux | Cánh phải | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 2 | 27 | 7.4 | |
14 | Matsumoto Masaya | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 2 | 37 | 6.5 | |
40 | Shota Kaneko | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
4 | Ko Matsubara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 1 | 44 | 5.9 | |
7 | Rikiya Uehara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
6 | Makito Ito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
25 | Shun Nakamura | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 35 | 6.6 | |
99 | Matheus Vieira Campos Peixoto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
36 | Ricardo Graca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 1 | 44 | 7 | |
11 | Germain Ryo | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 3 | 25 | 18 | 72% | 0 | 8 | 44 | 9.1 | |
18 | Keita Takahata | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 30 | 19 | 63.33% | 3 | 1 | 45 | 7.5 | |
16 | Leonardo da Silva Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 36 | 6.9 | |
32 | Hassan Hilo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 38 | 6.9 | |
26 | Shunsuke Nishikubo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ