

1.05
0.85
0.85
1.03
2.15
3.60
2.80
0.81
1.09
0.91
0.97
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva


Kiến tạo: Shunta Tanaka

Ra sân: Capixaba


Ra sân: Nam Tae-Hee

Ra sân: Amano Jun

Ra sân: Asahi Uenaka


Kiến tạo: Lucas Fernandes

Ra sân: Shinji Kagawa


Ra sân: Hiroaki Okuno


Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva

Ra sân: Hijiri Kato

Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira

Bàn thắng
Phạt đền
💃
Hỏng phạt đền
𝐆
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✱
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 46 | 7.1 | |
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 39 | 6.6 | |
6 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 61 | 7 | |
19 | Hirotaka Tameda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 5 | 6.4 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 31 | 6.5 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 8 | 5 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 31 | 8.5 | |
55 | Vitor Frezarin Bueno | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 0 | 18 | 7 | |
77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 3 | 38 | 31 | 81.58% | 11 | 0 | 67 | 7.7 | |
27 | Capixaba | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 1 | 21 | 6.8 | |
14 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 1 | 54 | 5.8 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 4 | 52 | 6.1 | |
34 | Hiroto Yamada | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 2 | 0 | 34 | 6.9 | |
10 | Shunta Tanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 40 | 7.2 | |
2 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 4 | 0 | 64 | 6.9 |
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kota Mizunuma | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 10 | 1 | 58 | 7.7 | |
29 | Nam Tae-Hee | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 2 | 35 | 7 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Forward | 0 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 42 | 7.5 | |
1 | William Popp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 1 | 62 | 7.3 | |
20 | Amano Jun | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 5 | 1 | 47 | 7.1 | |
10 | Anderson Jose Lopes de Souza | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
17 | Kenta Inoue | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.8 | |
11 | Yan Matheus Santos Souza | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 19 | 6.4 | |
39 | Taiki Watanabe | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 1 | 72 | 6.5 | |
15 | Takumi Kamijima | Defender | 1 | 0 | 0 | 78 | 69 | 88.46% | 0 | 2 | 93 | 7.1 | |
24 | Hijiri Kato | Defender | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 0 | 49 | 6.5 | |
14 | Asahi Uenaka | Forward | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 19 | 6.8 | |
35 | Keigo Sakakibara | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 39 | 7.4 | |
16 | Ren Kato | Defender | 1 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 2 | 1 | 80 | 6.6 | |
28 | Riku Yamane | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 1 | 0 | 80 | 7 | |
44 | Manato Yoshida | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 2 | 16 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ