

1.06
0.84
0.93
0.75
2.00
3.60
3.50
1.19
0.74
0.35
2.00
Diễn biến chính




Kiến tạo: Daniel Lovitz
Ra sân: Djibril Diani





Ra sân: Patrick Agyemang

Ra sân: Souleyman Doumbia

Ra sân: Brandt Bronico


Ra sân: Walker Zimmerman


Ra sân: Ahmed Qasem

Ra sân: Alex Muyl

Ra sân: Andy Najar

Ra sân: Daniel Lovitz
Ra sân: Wilfried Zaha


Ra sân: Pep Biel Mas Jaume

Kiến tạo: Pep Biel Mas Jaume

Bàn thắng
Phạt đền
🌼
Hỏng phạt đền
♊
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🥂
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charlotte FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ashley Westwood | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 1 | 1 | 64 | 6.8 | |
10 | Wilfried Zaha | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 4 | 0 | 66 | 7.6 | |
3 | Tim Ream | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 76 | 92.68% | 0 | 2 | 86 | 6.7 | |
14 | Nathan Byrne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 4 | 0 | 70 | 7.1 | |
21 | Souleyman Doumbia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 1 | 0 | 72 | 6.9 | |
13 | Brandt Bronico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 24 | 6.6 | |
19 | Eryk Williamson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
1 | Kristijan Kahlina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 7.4 | |
16 | Pep Biel Mas Jaume | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 4 | 0 | 39 | 7.7 | |
28 | Djibril Diani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 27 | 7 | |
11 | Liel Abada | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
29 | Adilson Malanda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 75 | 92.59% | 0 | 0 | 94 | 7 | |
18 | Kerwin Vargas | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 16 | 7 | |
33 | Patrick Agyemang | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.7 | |
4 | Andrew Privett | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 2 | 24 | 6.6 | |
17 | Idan Toklomati | Forward | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 7.7 |
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Andy Najar | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 1 | 0 | 65 | 6.8 | |
1 | Joe Willis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
7 | Gaston Brugman | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 1 | 1 | 73 | 6.9 | |
10 | Hany Mukhtar | Tiền vệ công | 2 | 2 | 3 | 41 | 37 | 90.24% | 6 | 0 | 59 | 7.6 | |
25 | Walker Zimmerman | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 46 | 97.87% | 0 | 0 | 55 | 6.8 | |
2 | Daniel Lovitz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 42 | 6.8 | |
4 | Jeisson Andres Palacios Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 17 | 6.3 | |
19 | Alex Muyl | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
9 | Sam Surridge | Forward | 5 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 28 | 6.3 | |
14 | Jacob Shaffelburg | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 7.1 | |
20 | Edvard Tagseth | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 37 | 36 | 97.3% | 5 | 0 | 51 | 6.5 | |
5 | Jack Maher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 0 | 62 | 6.5 | |
8 | Patrick Yazbek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
37 | Ahmed Qasem | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 45 | 6.9 | |
22 | Josh Bauer | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 2 | 1 | 11 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ