Vòng 20
18:00 ngày 02/02/2025
Chiangrai United
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Nakhon Pathom FC
Địa điểm: Shengshi Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.91
O 2.25
0.98
U 2.25
0.84
1
2.10
X
3.00
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.20
O 0.75
0.68
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Chiangrai United Chiangrai United
Phút
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Sittichok Kannoo 🔴 match hong pen
6'
6'
match yellow.png 𝓀 Teeranat Ruengsamoot 🐼 
24'
match yellow.png  𓆉 Jennarong Phupha
🐼 Gionata Verzura match yellow.png
36'
46'
match change Fergus Tierney
Ra sân: Jennarong Phupha
Carlos Iury 1 - 0
Kiến tạo: Sittichok Kannoo
match goal
53'
Settasit Suvannaseat
Ra sân: Gionata Verzura
match change
65'
Thakdanai Jaihan 2 - 0
Kiến tạo: Sittichok Kannoo
match goal
69'
70'
match change Nopphakao Prachobklang
Ra sân: Taku Ito
70'
match change Veljko Filipovic
Ra sân: Anukorn Sangrum
✨ Sittichok Kannoo Goal Disallowed  match var
85'
Jordan Emaviwe
Ra sân: Carlos Iury
match change
86'
Tianyu Guo
Ra sân: Seung-Won Lee
match change
86'
Pattara Soimalai
Ra sân: Thakdanai Jaihan
match change
86'
87'
match change Chaiyaphon Otton
Ra sân: Ernesto Amantegui Phumpha
๊ Thanasak Srisai  match yellow.png
89'
Lee Jung Moon
Ra sân: Ralph Machado Dias
match change
90'
Sittichok Kannoo 3 - 0 match goal
90'
🍎  Pattara Soimalai ❀ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ✱ Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà ﷽ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ꦇ Thay người  ♍ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chiangrai United Chiangrai United
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
306
 
Số đường chuyền
 
318
73%
 
Chuyền chính xác
 
75%
15
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
2
18
 
Ném biên
 
28
5
 
Thử thách
 
10
26
 
Long pass
 
29
78
 
Pha tấn công
 
79
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Jordan Emaviwe
18
Tianyu Guo
5
Lee Jung Moon
29
Atikun Mheetuam
4
Piyaphon Phanichakul
27
Apisorn Phumchat
40
Chinnawat Prachuabmon
13
Pattara Soimalai
7
Settasit Suvannaseat
77
Win Naing Tun
22
Sirassawut Wongruankhum
15
Santipap Yaemsaen
Chiangrai United Chiangrai United 4-4-2
4-3-3 Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
1
Worawong
55
Pimyotha
3
Srisai
44
Cesar
17
Verzura
11
Iury
8
Dias
20
Jaihan
88
Stewart
9
Lee
99
Kannoo
39
Srathong...
33
Sangrum
44
Nemati
17
Ruengsam...
31
Phumpha
13
Ablorh
6
Phupha
4
Laohabut
22
Viriyach...
11
Eggres
10
Ito

Substitutes

28
Muhammad Abu Khalil
66
Thitawee Aksornsri
59
Watchara Buathong
5
Veljko Filipovic
19
Thanawat Montree
55
Chaiyaphon Otton
7
Kittisak Phutchan
21
Nopphakao Prachobklang
47
Auttapon Sangtong
15
Fergus Tierney
18
Surapat Wongpanich
Đội hình dự bị
Chiangrai United Chiangrai United
Jordan Emaviwe 6
Tianyu Guo 18
Lee Jung Moon 5
Atikun Mheetuam 29
Piyaphon Phanichakul 4
Apisorn Phumchat 27
Chinnawat Prachuabmon 40
Pattara Soimalai 13
Settasit Suvannaseat 7
Win Naing Tun 77
Sirassawut Wongruankhum 22
Santipap Yaemsaen 15
Chiangrai United Nakhon Pathom FC
28 Muhammad Abu Khalil
66 Thitawee Aksornsri
59 Watchara Buathong
5 Veljko Filipovic
19 Thanawat Montree
55 Chaiyaphon Otton
7 Kittisak Phutchan
21 Nopphakao Prachobklang
47 Auttapon Sangtong
15 Fergus Tierney
18 Surapat Wongpanich

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
1.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 3
41.67% Kiểm soát bóng 43.67%
14.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.7
2.7 Phạt góc 3.5
2.1 Thẻ vàng 2.4
3.2 Sút trúng cầu môn 2.9
41.3% Kiểm soát bóng 46.5%
13.1 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chiang🍸rai United (25trận)
Chủ Khách
 Nakhon Pat♉hom FC (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
1
3
HT-H/FT-T
4
2
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
6
2
2J Bet