Vòng Vòng bảng
18:00 ngày 27/07/2021
Chile nữ
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
nữ Nhật Bản
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃

Diễn biến chính

Chile nữ Chile nữ
Phút
nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
Javiera Toro
Ra sân: Rosario Balmaceda
match change
46'
46'
match change Mina Tanaka
Ra sân: Yuika Sugasawa
54'
match change Jun ENDO
Ra sân: Honoka Hayashi
Javiera Grez
Ra sân: Daniela Paz Zamora Mancilla
match change
56'
60'
match yellow.png 🐟  Narumi Miura
66'
match change Momoka Kinoshita
Ra sân: Yui Hasegawa
Maria Francisca Mardones Saez
Ra sân: Daniela Pardo
match change
75'
77'
match goal 0 - 1 Mina Tanaka
Kiến tạo: Mana Iwabuchi
83'
match change Emi Nakajima
Ra sân: Narumi Miura
Yenny Andrea Acuna Berrios
Ra sân: Yanara Aedo
match change
84'
Fernanda Paz Pinilla Roa
Ra sân: Yessenia Lopez
match change
84'
90'
match yellow.png 𝓀 🐼 Saki Kumagai 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♏ Hỏng phạt đền match phan luoi 🦹  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ✃  Thay người ꦜ  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chile nữ Chile nữ
nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
4
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
26
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
18
4
 
Sút Phạt
 
1
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
6
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
7
 
Cứu thua
 
0
62
 
Pha tấn công
 
77
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
110

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Yenny Andrea Acuna Berrios
12
Natalia Campos
19
Javiera Grez
20
Maria Francisca Mardones Saez
13
Fernanda Paz Pinilla Roa
5
Fernanda Andrea Ramirez Mellado
17
Javiera Toro
Chile nữ Chile nữ 3-4-1-2
4-4-2 nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
1
Endler
18
Oyaneder
3
Guerrero
14
Pardo
4
Lara
11
Lopez
8
Araya
16
Balmaced...
10
Aedo
15
Mancilla
9
Urrutia
18
Yamashit...
17
Kitamura
3
Takarada
4
Kumagai
2
Shimizu
6
Sugita
20
Hayashi
8
Miura
14
Hasegawa
9
Sugasawa
10
Iwabuchi

Substitutes

12
Jun ENDO
1
Sakiko Ikeda
21
Momoka Kinoshita
19
Shiori Miyake
15
Yuka Momiki
7
Emi Nakajima
11
Mina Tanaka
Đội hình dự bị
Chile nữ Chile nữ
Yenny Andrea Acuna Berrios 7
Natalia Campos 12
Javiera Grez 19
Maria Francisca Mardones Saez 20
Fernanda Paz Pinilla Roa 13
Fernanda Andrea Ramirez Mellado 5
Javiera Toro 17
Chile nữ nữ Nhật Bản
12 Jun ENDO
1 Sakiko Ikeda
21 Momoka Kinoshita
19 Shiori Miyake
15 Yuka Momiki
7 Emi Nakajima
11 Mina Tanaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng
3 Sút trúng cầu môn 6.67
65.33% Kiểm soát bóng 56.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 2.8
1.1 Bàn thua 0.7
5 Phạt góc 3.3
1.8 Thẻ vàng 0.2
6.2 Sút trúng cầu môn 4.9
64.8% Kiểm soát bóng 41.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chile nữ (12trận)
Chủ Khách
nữ Nhật Bản (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
4
0
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
2
3
0
1
2J Bet