Vòng 19
20:30 ngày 30/01/2022
Cittadella 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Cosenza Calcio 1914
Địa điểm: Piercesare Tombolato
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃

Diễn biến chính

Cittadella Cittadella
Phút
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
16'
match goal 0 - 1 Giuseppe Caso
Kiến tạo: Andrea Hristov
Alessan🍬dro Mattioli  🎶 match yellow.png
18'
33'
match yellow.png Sauli Vaisanen ♒
34'
match yellow.png 𝓰 ♔ Daniele Liotti  
37'
match yellow.png ♈ Michele Rigio✃ne
Orji Okwonkwo 1 - 1
Kiến tạo: Giacomo Beretta
match goal
41'
64'
match yellow.png  Luca Pa❀lmiero  🐻
 Mirko Antonucci ꦍ ൲ match yellow.png
64'
💝  Daniele Donnarumma match yellow.png
65'
🧸 Elhan Ka꧙strati  match red
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  ꩵ ⛄ match phan luoi  𓆉 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🔯Thay người  💞  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cittadella Cittadella
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
444
 
Số đường chuyền
 
275
18
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
27
4
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
16
5
 
Thử thách
 
11
152
 
Pha tấn công
 
83
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
43.67% Kiểm soát bóng 53.33%
15.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 1.7
3.8 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 3.5
3.9 Sút trúng cầu môn 4.6
45.2% Kiểm soát bóng 45.6%
18 Phạm lỗi 16.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cittadella (28trận)
Chủ Khách
ꦜ Cosenza Calcio 1914 (28trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
5
HT-H/FT-T
1
3
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
6
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
0
HT-B/FT-B
4
2
4
2
2J Bet