

0.85
1.05
0.85
1.03
1.65
3.75
4.00
0.99
0.91
0.29
2.50
Diễn biến chính


Kiến tạo: Cole Bassett


Kiến tạo: Jayden Reid

Ra sân: Roman Burki
Kiến tạo: Kevin Cabral


Ra sân: Hosei Kijima

Ra sân: Akil Watts
Ra sân: Omir Fernandez

Ra sân: Kevin Cabral



Ra sân: Michael Wentzel

Ra sân: Njabulo Blom
Kiến tạo: Calvin Harris

Ra sân: Rafael Navarro Leal

Ra sân: Oliver Larraz

Ra sân: Michael Edwards

Kiến tạo: Jonathan Lewis

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đ✅ền
⭕
ܫ Phản lưới nhà
⛄
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♑ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 0 | 66 | 6.8 | |
2 | Keegan Rosenberry | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 3 | 3 | 70 | 7.4 | |
95 | Zackary Steffen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
20 | Connor Ronan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 77 | 67 | 87.01% | 5 | 1 | 92 | 7.2 | |
7 | Jonathan Lewis | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 11 | 8.4 | |
23 | Cole Bassett | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 1 | 55 | 8.1 | |
91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 23 | 8 | |
11 | Omir Fernandez | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 1 | 35 | 6.6 | |
3 | Sam Vines | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 0 | 64 | 6.7 | |
22 | Sebastian Anderson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
9 | Rafael Navarro Leal | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 38 | 7.6 | |
14 | Calvin Harris | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 17 | 7.3 | |
77 | Darren Yapi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 1 | 8 | 7.4 | |
34 | Michael Edwards | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 51 | 6.8 | |
18 | Oliver Larraz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 0 | 65 | 6.6 | |
21 | Jasper Loffelsend | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 |
St. Louis City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roman Burki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
39 | Benjamin Lundt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
26 | Tim Parker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 59 | 6.1 | |
15 | Joshua Yaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
8 | Chris Durkin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 43 | 32 | 74.42% | 1 | 2 | 53 | 6.7 | |
14 | Tomas Totland | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 15 | 6.4 | |
29 | Nokkvi Thorisson | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 3 | 25 | 7.3 | |
6 | Njabulo Blom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 37 | 6.2 | |
19 | Indiana Vassilev | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 6 | 2 | 57 | 6.5 | |
20 | Akil Watts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 7 | 2 | 52 | 6.4 | |
16 | Samuel Oluwabukunmi Adeniran | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 11 | 6.1 | |
13 | Anthony Markanich | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 5.7 | |
99 | Jayden Reid | Defender | 0 | 0 | 2 | 34 | 23 | 67.65% | 6 | 0 | 71 | 7.1 | |
41 | John Klein | Forward | 2 | 1 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 2 | 42 | 7.6 | |
85 | Hosei Kijima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 0 | 23 | 6.7 | |
40 | Michael Wentzel | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 1 | 43 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ