Vòng 6
17:00 ngày 02/04/2022
Consadole Sapporo 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
28'
match var Kazuaki Mawatari Penal𒅌ty awarded  🌜
30'
match pen 0 - 1 David Moberg-Kaꦍrlsson 
56'
match change Yusuke Matsuoka
Ra sân: David Moberg-Karlsson
56'
match change Sekine Takahiro
Ra sân: Kasper Junker
Taika Nakashima
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
match change
60'
Lucas Fernandes
Ra sân: Akito Fukumori
match change
61'
T🃏aika Nakashima ꦡ  match yellow.png
66'
Daihachi Okamura
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
match change
70'
Takuro Kaneko 1 - 1
Kiến tạo: Tomoki Takamine
match goal
72'
♚ Takuma Arano Card changed match var
76'
Takuma Arano  💯 match red
77'
79'
match change Yoshio Koizumi
Ra sân: Kai Shibato
90'
match change Takuya Iwanami
Ra sân: Tomoya Inukai
Ryota Aoki
Ra sân: Yoshiaki Komai
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🥂 🦹 Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà  🔯 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  𝓀 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
16
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
510
 
Số đường chuyền
 
413
15
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
9
9
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
94
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Koki Otani
50
Daihachi Okamura
20
Daigo NISHI
7
Lucas Fernandes
11
Ryota Aoki
32
Milan Tucic
45
Taika Nakashima
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
4-3-1-2 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
1
Sugeno
5
Fukumori
10
MIYAZAWA
2
Tanaka
4
Suga
6
Takamine
8
Kazuki
9
Kaneko
27
Arano
14
Komai
18
Xavier
1
Nishikaw...
6
Mawatari
28
Scholz
13
Inukai
44
Ohata
22
Shibato
19
Iwao
15
Akimoto
7
Junker
10
Moberg-K...
33
Esaka

Substitutes

12
Zion Suzuki
4
Takuya Iwanami
24
Yuta Miyamoto
14
Sekine Takahiro
25
Kaito Yasui
8
Yoshio Koizumi
11
Yusuke Matsuoka
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Koki Otani 22
Daihachi Okamura 50
Daigo NISHI 20
Lucas Fernandes 7
Ryota Aoki 11
Milan Tucic 32
Taika Nakashima 45
Consadole Sapporo Urawa Red Diamonds
12 Zion Suzuki
4 Takuya Iwanami
24 Yuta Miyamoto
14 Sekine Takahiro
25 Kaito Yasui
8 Yoshio Koizumi
11 Yusuke Matsuoka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
2.33 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
55% Kiểm soát bóng 63.33%
12.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.6
1.3 Bàn thua 0.6
4.1 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.1
52.2% Kiểm soát bóng 53.4%
11.8 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 🔯 Co🍸nsadole Sapporo (2trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (1trận) 𝐆
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet